- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
てわざ
Mục lục 1 [ 手業 ] 1.1 / THỦ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 việc làm bằng tay [ 手業 ] / THỦ NGHIỆP / n việc làm bằng tay -
てわけ
Mục lục 1 [ 手分け ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia lao động/sự phân công lao động/phân chia 2 [ 手分けする ] 2.1 vs 2.1.1 phân công/chia... -
てれながら
n cảm thấy khó xử/cảm thấy lúng túng ngượng nghịu -
てれびきょく
[ テレビ局 ] n đài vô tuyến truyền hình -
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい
[ テレビゲームソフトウェア流通協会 ] n Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV -
てれぴんあぶら
[ テレピン油 ] n nhựa thông -
てれしょう
Mục lục 1 [ 照れ性 ] 1.1 / CHIẾU TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính rụt rè/tính nhút nhát [ 照れ性 ] / CHIẾU TÍNH / n tính rụt rè/tính... -
てれかくし
Mục lục 1 [ 照れ隠し ] 1.1 / CHIẾU ẨN / 1.2 n 1.2.1 sự che giấu bối rối [ 照れ隠し ] / CHIẾU ẨN / n sự che giấu bối rối -
てれや
Mục lục 1 [ 照れ屋 ] 1.1 / CHIẾU ỐC / 1.2 n 1.2.1 người rụt rè [ 照れ屋 ] / CHIẾU ỐC / n người rụt rè -
てれる
Mục lục 1 [ 照れる ] 1.1 v1 1.1.1 rọi 1.1.2 ngượng ngùng/lúng túng [ 照れる ] v1 rọi ngượng ngùng/lúng túng ほめられて~:... -
てをたずさえて
Mục lục 1 [ 手を携えて ] 1.1 / THỦ HUỀ / 1.2 exp 1.2.1 tay trong tay [ 手を携えて ] / THỦ HUỀ / exp tay trong tay 共通の目的に向け手を携えて取り組む :cùng... -
てをだす
[ 手を出す ] exp ra tay -
てをつかねて
Mục lục 1 [ 手を束ねて ] 1.1 / THỦ THÚC / 1.2 exp 1.2.1 thúc thủ/không làm gì cả [ 手を束ねて ] / THỦ THÚC / exp thúc thủ/không... -
てをとる
[ 手をとる ] n cầm tay -
てをにぎる
[ 手を握る ] exp nắm tay 私が彼の手を握ると、お会いできてうれしいですと彼は言った。 :tôi nắm tay anh ta và... -
てをねじる(だっきゅうする)
[ 手をねじる(脱臼する) ] n trẹo tay -
てをひきぬく
[ 手を引き抜く ] exp rút tay ra -
てをひろげる
[ 手を広げる ] exp xoè tay -
てをふく
[ 手を拭く ] exp lau tay -
てをふってたくしーをよぶ
[ 手を振ってタクシーを呼ぶ ] exp vẫy gọi xe tắc xi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.