- Từ điển Nhật - Việt
てをだす
Xem thêm các từ khác
-
てをつかねて
Mục lục 1 [ 手を束ねて ] 1.1 / THỦ THÚC / 1.2 exp 1.2.1 thúc thủ/không làm gì cả [ 手を束ねて ] / THỦ THÚC / exp thúc thủ/không... -
てをとる
[ 手をとる ] n cầm tay -
てをにぎる
[ 手を握る ] exp nắm tay 私が彼の手を握ると、お会いできてうれしいですと彼は言った。 :tôi nắm tay anh ta và... -
てをねじる(だっきゅうする)
[ 手をねじる(脱臼する) ] n trẹo tay -
てをひきぬく
[ 手を引き抜く ] exp rút tay ra -
てをひろげる
[ 手を広げる ] exp xoè tay -
てをふく
[ 手を拭く ] exp lau tay -
てをふってたくしーをよぶ
[ 手を振ってタクシーを呼ぶ ] exp vẫy gọi xe tắc xi -
てをふりあげる
[ 手を振り上げる ] exp vung tay -
てをふる
[ 手を振る ] exp quơ tay -
てをあげる
Mục lục 1 [ 手を挙げる ] 1.1 exp 1.1.1 giơ tay lên 2 [ 手を上げる ] 2.1 exp 2.1.1 giơ tay lên [ 手を挙げる ] exp giơ tay lên [... -
てをあらう
[ 手を洗う ] exp rửa tay -
てをこまねく
Mục lục 1 [ 手をこまねく ] 1.1 n 1.1.1 khoanh tay 1.1.2 bó tay [ 手をこまねく ] n khoanh tay bó tay -
てをかえしなをかえ
Mục lục 1 [ 手を変え品を変え ] 1.1 / THỦ BIẾN PHẨM BIẾN / 1.2 exp 1.2.1 bằng mọi cách có thể [ 手を変え品を変え ] /... -
てをやすめずに
[ 手を休めずに ] exp luôn tay -
てをやすめる
Mục lục 1 [ 手を休める ] 1.1 exp 1.1.1 nghỉ tay 1.1.2 dừng tay [ 手を休める ] exp nghỉ tay dừng tay -
てもち
Mục lục 1 [ 手持ち ] 1.1 / THỦ TRÌ / 1.2 n 1.2.1 việc nắm giữ [ 手持ち ] / THỦ TRÌ / n việc nắm giữ 手持ちのお金でどうやったら一番多く~を手に入れられるか計算する :tính... -
てもちひん
Mục lục 1 [ 手持ち品 ] 1.1 / THỦ TRÌ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng có sẵn 1.3 n 1.3.1 hàng hiện có 2 Kinh tế 2.1 [ 手持品 ] 2.1.1 hàng... -
てもちじゅちゅう
Mục lục 1 [ 手持ち受注 ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng chưa thực hiện 2 Kinh tế 2.1 [ 手持受注 ] 2.1.1 đơn hàng chưa thực hiện [unfilled... -
てもちざんだか
Kinh tế [ 手持残高 ] tồn quỹ [balance in hand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.