- Từ điển Nhật - Việt
てんねんしょくしゃしん
Mục lục |
[ 天然色写真 ]
/ THIÊN NHIÊN SẮC TẢ CHÂN /
n
ảnh màu
- 天然色写真術 :nghệ thuật chụp ảnh màu
- 天然色写真展覧会:triển lãm ảnh mang màu sắc thiên nhiên
- 天然色写真の添付は特に必要な場合に求めること:có những trường hợp đặc biệt cần kèm theo ảnh màu tự nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんねんしょうし
Mục lục 1 [ 天然硝子 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ / 1.2 n 1.2.1 kính tự nhiên [ 天然硝子 ] / THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ / n kính tự... -
てんねんこう
Mục lục 1 [ 天然港 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN CẢNG / 1.2 n 1.2.1 Bến cảng tự nhiên [ 天然港 ] / THIÊN NHIÊN CẢNG / n Bến cảng tự... -
てんねんかじゅう
[ 天然果汁 ] n nước hoa quả tự nhiên 天然果汁飲料:nước uống làm từ nước hoa quả tự nhiên -
てんねんゴム
Kỹ thuật [ 天然ゴム ] cao su thiên nhiên [natural rubber] -
てんのつかい
Mục lục 1 [ 天の使い ] 1.1 / THIÊN SỬ / 1.2 n 1.2.1 Thiên thần/thiên sứ [ 天の使い ] / THIÊN SỬ / n Thiên thần/thiên sứ -
てんのいっかく
Mục lục 1 [ 天の一角 ] 1.1 / THIÊN NHẤT GIÁC / 1.2 n 1.2.1 một góc Trời [ 天の一角 ] / THIÊN NHẤT GIÁC / n một góc Trời -
てんのう
Mục lục 1 [ 天皇 ] 1.1 n 1.1.1 vua 1.1.2 hoàng đế 2 [ 天皇 ] 2.1 / THIÊN HOÀNG / 2.2 n 2.2.1 thiên hoàng [ 天皇 ] n vua hoàng đế... -
てんのうたんじょうび
Mục lục 1 [ 天皇誕生日 ] 1.1 / THIÊN HOÀNG ĐẢN SINH NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày sinh của Nhật hoàng [ 天皇誕生日 ] / THIÊN HOÀNG... -
てんのうき
Mục lục 1 [ 天皇旗 ] 1.1 / THIÊN HOÀNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 lá cờ của vua [ 天皇旗 ] / THIÊN HOÀNG KỲ / n lá cờ của vua -
てんのうはい
Mục lục 1 [ 天皇杯 ] 1.1 / THIÊN HOÀNG BÔI / 1.2 n 1.2.1 cúp thưởng của Thiên hoàng [ 天皇杯 ] / THIÊN HOÀNG BÔI / n cúp thưởng... -
てんのうへいか
[ 天皇陛下 ] n tâu thiên hoàng bệ hạ -
てんのうざん
Mục lục 1 [ 天王山 ] 1.1 / THIÊN VƯƠNG SƠN / 1.2 n 1.2.1 đồi Tennozan/điểm chiến lược [ 天王山 ] / THIÊN VƯƠNG SƠN / n đồi... -
てんのうけ
Mục lục 1 [ 天皇家 ] 1.1 / THIÊN HOÀNG GIA / 1.2 n 1.2.1 hoàng gia [ 天皇家 ] / THIÊN HOÀNG GIA / n hoàng gia -
てんのうせい
Mục lục 1 [ 天王星 ] 1.1 / THIÊN VƯƠNG TINH / 1.2 n 1.2.1 Thiên Vương Tinh [ 天王星 ] / THIÊN VƯƠNG TINH / n Thiên Vương Tinh 土星と天王星の重力アシストを利用する :dùng... -
てんのうすうはい
Mục lục 1 [ 天皇崇拝 ] 1.1 / THIÊN HOÀNG SÙNG BÁI / 1.2 n 1.2.1 sự tôn sùng hoàng đế [ 天皇崇拝 ] / THIÊN HOÀNG SÙNG BÁI /... -
てんば
Mục lục 1 [ 天馬 ] 1.1 / THIÊN MÃ / 1.2 n 1.2.1 thiên mã/con ngựa có cánh [ 天馬 ] / THIÊN MÃ / n thiên mã/con ngựa có cánh 天馬美術舘オフィシャルサイト:vị... -
てんばつ
[ 天罰 ] n việc trời phạt あの男に天罰が下るように願った :cầu cho trời phạt hắn 天罰は遅くとも必ず来る :Sự... -
てんばつてきめん
Mục lục 1 [ 天罰覿面 ] 1.1 / THIÊN PHẠT * DIỆN / 1.2 n 1.2.1 sự quả báo [ 天罰覿面 ] / THIÊN PHẠT * DIỆN / n sự quả báo -
てんばい
Mục lục 1 [ 転売 ] 1.1 n 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ 転売 ] 2.1.1 bán lại [resale] [ 転売 ] n bán lại Kinh tế [ 転売 ] bán... -
てんびん
Mục lục 1 [ 天秤 ] 1.1 / THIÊN XỨNG / 1.2 n 1.2.1 cái cân đứng 1.3 n 1.3.1 cân thiên bình [ 天秤 ] / THIÊN XỨNG / n cái cân đứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.