- Từ điển Nhật - Việt
てんもくざん
Mục lục |
[ 天目山 ]
/ THIÊN MỤC SƠN /
n
vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんもう
Mục lục 1 [ 天網 ] 1.1 / THIÊN VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới trời [ 天網 ] / THIÊN VÕNG / n lưới trời 天網かいかい疎にして漏らさずだ :Lưới... -
てんもん
Mục lục 1 [ 天文 ] 1.1 n 1.1.1 thiên văn 2 [ 天文 ] 2.1 / THIÊN VĂN / 2.2 n 2.2.1 Thiên văn học [ 天文 ] n thiên văn [ 天文 ] / THIÊN... -
てんもんだい
[ 天文台 ] n đài thiên văn デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :thám hiểm dải ngân hà... -
てんもんがく
[ 天文学 ] n thiên văn học 彼の天文学に対する愛情は、彼が子どものころ星を数えていた習慣にさかのぼる :Tình... -
てんもんがくしゃ
Mục lục 1 [ 天文学者 ] 1.1 / THIÊN VĂN HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà thiên văn học [ 天文学者 ] / THIÊN VĂN HỌC GIẢ / n Nhà thiên... -
てんもんか
Mục lục 1 [ 天文家 ] 1.1 / THIÊN VĂN GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà thiên văn học [ 天文家 ] / THIÊN VĂN GIA / n Nhà thiên văn học 綿密な探索を行うアマチュア天文家 :Một... -
てんやく
Mục lục 1 [ 点薬 ] 1.1 / ĐIỂM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc nhỏ mắt 1.2.2 nhỏ mắt [ 点薬 ] / ĐIỂM DƯỢC / n thuốc nhỏ mắt... -
てんやわんや
adj-no hỗn độn/hỗn loạn/đảo lộn -
てんゆう
Mục lục 1 [ 天佑 ] 1.1 / THIÊN HỮU / 1.2 n 1.2.1 trời giúp [ 天佑 ] / THIÊN HỮU / n trời giúp 怪我をしなかったのはまったく天佑であった. :Chuyện... -
てんらく
Mục lục 1 [ 転落 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống 1.1.2 sự giáng chức/sự hạ bậc công... -
てんらくする
Mục lục 1 [ 転落する ] 1.1 vs 1.1.1 ngồi phịch/rơi phịch xuống 1.1.2 giáng chức/hạ bậc công tác [ 転落する ] vs ngồi phịch/rơi... -
てんらい
Mục lục 1 [ 天雷 ] 1.1 / THIÊN LÔI / 1.2 n 1.2.1 Sấm [ 天雷 ] / THIÊN LÔI / n Sấm -
てんらん
Mục lục 1 [ 展覧 ] 1.1 / TRIỂN LÃM / 1.2 n 1.2.1 Cuộc triển lãm [ 展覧 ] / TRIỂN LÃM / n Cuộc triển lãm 当展覧会は、作品を世界に知らしめる絶好の機会を画家に提供している。 :Cuộc... -
てんらんひん
Mục lục 1 [ 展覧品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展覧品 ] 2.1.1 hàng triển lãm [exhibition goods] [ 展覧品 ] n hàng... -
てんらんしつ
[ 展覧室 ] n phòng trưng bầy -
てんらんかい
Mục lục 1 [ 展覧会 ] 1.1 n 1.1.1 hội triễn lãm 1.1.2 cuộc triển lãm/cuộc trưng bày [ 展覧会 ] n hội triễn lãm cuộc triển... -
てんらんかいじょう
Kinh tế [ 展覧会場 ] nhà triển lãm/nhà trưng bày [exhibition hall] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てんらんする
Mục lục 1 [ 展覧する ] 1.1 n 1.1.1 trưng bày 1.1.2 triển lãm [ 展覧する ] n trưng bày triển lãm -
てら
[ 寺 ] n chùa 久しぶりに北鎌倉で降りて、円覚寺、建長寺から鶴ヶ岡八幡宮へと歩いてみようかな。 :Lâu lắm... -
てらてら
Ánh sáng leo lét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.