- Từ điển Nhật - Việt
できばえ
Mục lục |
[ 出来映え ]
/ XUẤT LAI ẢNH /
n
Kết quả/thành phẩm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
できぼし
Mục lục 1 [ 出来星 ] 1.1 / XUẤT LAI TINH / 1.2 n 1.2.1 Người mới phất/kẻ mới nổi [ 出来星 ] / XUẤT LAI TINH / n Người mới... -
できません
[ 出来ません ] n không thể -
できしたい
Mục lục 1 [ 溺死体 ] 1.1 / NỊCH TỬ THỂ / 1.2 n 1.2.1 xác chết đuối [ 溺死体 ] / NỊCH TỬ THỂ / n xác chết đuối -
できししゃ
Mục lục 1 [ 溺死者 ] 1.1 / NỊCH TỬ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người chết đuối [ 溺死者 ] / NỊCH TỬ GIẢ / n người chết đuối... -
できあき
Mục lục 1 [ 出来秋 ] 1.1 / XUẤT LAI THU / 1.2 n 1.2.1 mùa thu trong mùa gặt [ 出来秋 ] / XUẤT LAI THU / n mùa thu trong mùa gặt -
できあがり
[ 出来上がり ] n sự hoàn thành/việc làm xong -
できあがる
[ 出来上がる ] v5r được hoàn thành/làm xong -
できこと
n sự việc/sự kiện -
できごころ
Mục lục 1 [ 出来心 ] 1.1 / XUẤT LAI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Sự bốc đồng [ 出来心 ] / XUẤT LAI TÂM / n Sự bốc đồng -
できもの
adv mụn -
できる
Mục lục 1 [ 出きる ] 1.1 n 1.1.1 biết 2 [ 出来る ] 2.1 n 2.1.1 có thể 2.2 v1, uk 2.2.1 có thể làm được 2.3 v1, uk 2.3.1 đạt 2.4... -
できるだけ
Mục lục 1 [ 出来るだけ ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng hết sức/trong khả năng có thể làm được 1.2 adv 1.2.1 gắng sức 1.3 adv... -
できるだけはたらく
[ できるだけ働く ] n hết sức làm việc -
できるだけ働く
[ できるだけはたらく ] n hết sức làm việc -
できるかぎり
Mục lục 1 [ 出来る限り ] 1.1 / XUẤT LAI HẠN / 1.2 n 1.2.1 trong giới hạn có thể [ 出来る限り ] / XUẤT LAI HẠN / n trong giới... -
できるかぎりそうき
Mục lục 1 [ 出来る限り早期 ] 1.1 / XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ / 1.2 n 1.2.1 Càng sớm càng tốt [ 出来る限り早期 ] / XUẤT LAI... -
できるようになる
exp có thể thực hiện được/có thể xảy ra -
でぐち
Mục lục 1 [ 出口 ] 1.1 vs 1.1.1 cổng ra 1.2 n 1.2.1 cửa ra 1.3 n 1.3.1 lối ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ 出口 ] 2.1.1 cửa ra [ 出口 ] vs cổng... -
でぐちてん
Tin học [ 出口点 ] điểm thoát [exit point] -
でっぱ
Mục lục 1 [ 出っ歯 ] 1.1 / XUẤT XỈ / 1.2 n 1.2.1 răng vẩu/răng hô [ 出っ歯 ] / XUẤT XỈ / n răng vẩu/răng hô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.