Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんきもの

Mục lục

[ 伝記物 ]

/ TRUYỀN KÝ VẬT /

n

Tiểu sử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • でんきもうふ

    Mục lục 1 [ 電気毛布 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ MAO BỐ / 1.2 n 1.2.1 chăn điện [ 電気毛布 ] / ĐIỆN KHÍ MAO BỐ / n chăn điện 電気毛布のスイッチを入れる :Bật...
  • でんきょくでんい

    Mục lục 1 [ 電極電位 ] 1.1 / ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 điện thế điện cực [ 電極電位 ] / ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ...
  • でんきょくチップ

    Kỹ thuật [ 電極チップ ] đầu điện cực [electrode tip] Explanation : スポット溶接において母材に直接接触して溶接電流を通ずるとともに加庄力を伝える作用をする棒状電極。
  • でんきょくチップホルダ

    Kỹ thuật [ 電極チップホルダ ] bộ giữ đầu điện cực [electrode tip holder]
  • でんきょくドレッシング

    Kỹ thuật [ 電極ドレッシング ] sự mài nhãn điện cực [electrode dressing]
  • でんぐねつ

    [ デング熱 ] n bệnh ban giác
  • でんぐりがえる

    Mục lục 1 [ でんぐり返る ] 1.1 / PHẢN / 1.2 v5r 1.2.1 lộn nhào/lăn lông lốc/làm đảo lộn [ でんぐり返る ] / PHẢN / v5r...
  • でんぐり返る

    [ でんぐりがえる ] v5r lộn nhào/lăn lông lốc/làm đảo lộn
  • でんそうそんしつ

    Tin học [ 伝送損失 ] mất dữ liệu khi truyền [transmission loss]
  • でんそうちえん

    Tin học [ 伝送遅延 ] trễ truyền [transmission delay]
  • でんそうちえんへんどう

    Tin học [ 伝送遅延変動 ] biến thiên trễ truyền [transmission delay variation]
  • でんそうひんしつ

    Tin học [ 伝送品質 ] chất lượng truyền [transmission quality]
  • でんそうぶひん

    Kỹ thuật [ 電装部品 ] phụ tùng điện [electrical parts]
  • でんそうしゃしん

    Mục lục 1 [ 電送写真 ] 1.1 / ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN / 1.2 n 1.2.1 ảnh điện báo [ 電送写真 ] / ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN / n ảnh...
  • でんそうしゅうりょう

    Mục lục 1 [ 伝送終了 ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU / 1.2 n 1.2.1 sự kết thúc truyền tin 2 Tin học 2.1 [ 伝送終了 ] 2.1.1 kết...
  • でんそうけいろちえん

    Tin học [ 伝送経路遅延 ] trễ đường truyền [transmission path delay/one-way propagation time]
  • でんそうけーぶる

    [ 伝送ケーブル ] n cáp điện
  • でんそうこしょう

    Tin học [ 伝送故障 ] lỗi truyền [transmission fault]
  • でんそうさき

    Mục lục 1 [ 伝送先 ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG TIÊN / 1.2 n 1.2.1 nơi truyền đến [ 伝送先 ] / TRUYỀN TỐNG TIÊN / n nơi truyền đến
  • でんそうせいぎょもじ

    Tin học [ 伝送制御文字 ] ký tự điều khiển truyền [transmission control character]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top