- Từ điển Nhật - Việt
でんきょくチップホルダ
Xem thêm các từ khác
-
でんきょくドレッシング
Kỹ thuật [ 電極ドレッシング ] sự mài nhãn điện cực [electrode dressing] -
でんぐねつ
[ デング熱 ] n bệnh ban giác -
でんぐりがえる
Mục lục 1 [ でんぐり返る ] 1.1 / PHẢN / 1.2 v5r 1.2.1 lộn nhào/lăn lông lốc/làm đảo lộn [ でんぐり返る ] / PHẢN / v5r... -
でんぐり返る
[ でんぐりがえる ] v5r lộn nhào/lăn lông lốc/làm đảo lộn -
でんそうそんしつ
Tin học [ 伝送損失 ] mất dữ liệu khi truyền [transmission loss] -
でんそうちえん
Tin học [ 伝送遅延 ] trễ truyền [transmission delay] -
でんそうちえんへんどう
Tin học [ 伝送遅延変動 ] biến thiên trễ truyền [transmission delay variation] -
でんそうひんしつ
Tin học [ 伝送品質 ] chất lượng truyền [transmission quality] -
でんそうぶひん
Kỹ thuật [ 電装部品 ] phụ tùng điện [electrical parts] -
でんそうしゃしん
Mục lục 1 [ 電送写真 ] 1.1 / ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN / 1.2 n 1.2.1 ảnh điện báo [ 電送写真 ] / ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN / n ảnh... -
でんそうしゅうりょう
Mục lục 1 [ 伝送終了 ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU / 1.2 n 1.2.1 sự kết thúc truyền tin 2 Tin học 2.1 [ 伝送終了 ] 2.1.1 kết... -
でんそうけいろちえん
Tin học [ 伝送経路遅延 ] trễ đường truyền [transmission path delay/one-way propagation time] -
でんそうけーぶる
[ 伝送ケーブル ] n cáp điện -
でんそうこしょう
Tin học [ 伝送故障 ] lỗi truyền [transmission fault] -
でんそうさき
Mục lục 1 [ 伝送先 ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG TIÊN / 1.2 n 1.2.1 nơi truyền đến [ 伝送先 ] / TRUYỀN TỐNG TIÊN / n nơi truyền đến -
でんそうせいぎょもじ
Tin học [ 伝送制御文字 ] ký tự điều khiển truyền [transmission control character] -
でんそうブロックしゅうけつ
Tin học [ 伝送ブロック終結 ] kết thúc khối truyền (ETB) [end of transmission block (ETB)] -
でんそうろ
Mục lục 1 [ 伝送路 ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường truyền 2 Tin học 2.1 [ 伝送路 ] 2.1.1 đường dẫn/đường truyền... -
でんそうろちょう
Tin học [ 伝送路長 ] độ dài kết nối [link length] -
でんそうエラー
Mục lục 1 [ 伝送エラー ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Lỗi truyền [ 伝送エラー ] / TRUYỀN TỐNG / n Lỗi truyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.