- Từ điển Nhật - Việt
でんそうブロックしゅうけつ
Tin học
[ 伝送ブロック終結 ]
kết thúc khối truyền (ETB) [end of transmission block (ETB)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でんそうろ
Mục lục 1 [ 伝送路 ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường truyền 2 Tin học 2.1 [ 伝送路 ] 2.1.1 đường dẫn/đường truyền... -
でんそうろちょう
Tin học [ 伝送路長 ] độ dài kết nối [link length] -
でんそうエラー
Mục lục 1 [ 伝送エラー ] 1.1 / TRUYỀN TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Lỗi truyền [ 伝送エラー ] / TRUYỀN TỐNG / n Lỗi truyền -
でんそろ
Mục lục 1 [ 電算 ] 1.1 / ĐIỆN TOÁN / 1.2 n 1.2.1 máy điện toán [ 電算 ] / ĐIỆN TOÁN / n máy điện toán 電算化情報 :thông... -
でんちく
Mục lục 1 [ 電蓄 ] 1.1 / ĐIỆN SÚC / 1.2 n 1.2.1 Máy hát [ 電蓄 ] / ĐIỆN SÚC / n Máy hát -
でんちしきけいさんき
Tin học [ 電池式計算器 ] máy tính dùng pin [battery-powered calculator] -
でんちゃく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 電着 ] 1.1.1 mạ điện 1.2 [ 電着 ] 1.2.1 sơn điện [electrocoating] Kỹ thuật [ 電着 ] mạ điện [... -
でんちゃくほうほう
Kỹ thuật [ 電着方法 ] phương pháp mạ điện [anode process] -
でんちゅうかながた
Kỹ thuật [ 電鋳金型 ] khuôn đúc điện [electroformed mold] -
でんてつ
Mục lục 1 [ 電鉄 ] 1.1 / ĐIỆN THIẾT / 1.2 n 1.2.1 đường xe điện [ 電鉄 ] / ĐIỆN THIẾT / n đường xe điện 電鉄用変電所 :Ga... -
でんでんむし
Mục lục 1 [ 蝸牛 ] 1.1 / * NGƯU / 1.2 n 1.2.1 Ốc sên [ 蝸牛 ] / * NGƯU / n Ốc sên -
でんとうてき
[ 伝統的 ] n truyền thống -
でんとうのかさ
[ 電灯の傘 ] n chao đèn -
でんとうしゅぎ
Mục lục 1 [ 伝統主義 ] 1.1 / TRUYỀN THỐNG CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa truyền thống [ 伝統主義 ] / TRUYỀN THỐNG CHỦ... -
でんとうしゅぎしゃ
Mục lục 1 [ 伝統主義者 ] 1.1 / TRUYỀN THỐNG CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người theo chủ nghĩa truyền thống [ 伝統主義者... -
でんとうをつける
[ 電灯をつける ] n bật đèn -
でんとうをまもる
[ 伝統を守る ] exp giữ truyền thống あの南部の人間は、自分の一族を伝統を守るとりでだと考えている :Người... -
でんどうき
Mục lục 1 [ 電動機 ] 1.1 n 1.1.1 động cơ điện 2 [ 電動機 ] 2.1 / ĐIỆN ĐỘNG CƠ / 2.2 n 2.2.1 mô tơ điện động [ 電動機... -
でんどうど
Mục lục 1 [ 伝導度 ] 1.1 / TRUYỀN ĐẠO ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 độ dẫn truyền [ 伝導度 ] / TRUYỀN ĐẠO ĐỘ / n độ dẫn truyền... -
でんどうはつどうき
Mục lục 1 [ 電動発動機 ] 1.1 / ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 động cơ điện [ 電動発動機 ] / ĐIỆN ĐỘNG PHÁT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.