- Từ điển Nhật - Việt
でんしけんびきょう
Mục lục |
[ 電子顕微鏡 ]
/ ĐIỆN TỬ HIỂN VI KÍNH /
n
Kính hiển vi điện tử
- 電子顕微鏡下で~のように見える :Có thể nhìn thấy giống như là ~ dưới kính hiển vi điện tử.
- ~を電子顕微鏡で拡大する :Phóng to ~ bằng kính hiển vi điện tử.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でんしこうぎょうかい
Tin học [ 電子工業会 ] Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA) [Electronic Industries Association/EIA] -
でんしこうがく
Mục lục 1 [ 電子工学 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ CÔNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật điện tử/điện tử học [ 電子工学 ] / ĐIỆN TỬ... -
でんしこうがくしゃ
Mục lục 1 [ 電子工学者 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ CÔNG HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kỹ sư điện tử [ 電子工学者 ] / ĐIỆN TỬ CÔNG HỌC... -
でんしか
Mục lục 1 [ 電子化 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự điện tử hóa [ 電子化 ] / ĐIỆN TỬ HÓA / n sự điện tử hóa あらゆる情報の標準化および電子化を行う :Tiến... -
でんしかく
Mục lục 1 [ 電子殻 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ XÁC / 1.2 n 1.2.1 Vỏ điện tử [ 電子殻 ] / ĐIỆN TỬ XÁC / n Vỏ điện tử 電子殻構造 :Cấu... -
でんしかそくき
[ 電子加速器 ] n máy gia tốc điện tử -
でんしかいろ
Mục lục 1 [ 電子回路 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 Mạch điện tử 2 Tin học 2.1 [ 電子回路 ] 2.1.1 mạch điện tử... -
でんしかん
Mục lục 1 [ 電子管 ] 1.1 n 1.1.1 bóng điện tử 2 [ 電子管 ] 2.1 / ĐIỆN TỬ QUẢN / 2.2 n 2.2.1 ống điện tử 3 Kỹ thuật 3.1... -
でんしせっけいじどうか
[ 電子設計自動化 ] n Tự động hóa Thiết kế Điện tử -
でんしメール
Mục lục 1 [ 電子メール ] 1.1 / ĐIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 E-mail/thư điện tử 2 Tin học 2.1 [ 電子メール ] 2.1.1 email/thư điện... -
でんしメールシステム
Tin học [ 電子メールシステム ] hệ thống thư điện tử [electronic mail system] -
でんしメディア
Mục lục 1 [ 電子メディア ] 1.1 / ĐIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Phương tiện truyền thông điện tử 2 Tin học 2.1 [ 電子メディア... -
でんしレンジ
Mục lục 1 [ 電子レンジ ] 1.1 / ĐIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Lò vi ba [ 電子レンジ ] / ĐIỆN TỬ / n Lò vi ba 電子レンジに入れてチンするだけですぐにできる冷凍食品で作った夕食 :Bữa... -
でんしブック
Mục lục 1 [ 電子ブック ] 1.1 / ĐIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 sách điện tử 2 Tin học 2.1 [ 電子ブック ] 2.1.1 sách điện tử [Electronic... -
でんしビームようせつ
Kỹ thuật [ 電子ビーム溶接 ] sự hàn tia electron [electron beam welding] -
でんしデータしょり
Mục lục 1 [ 電子データ処理 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ XỬ LÝ / 1.2 n 1.2.1 Xử lý dữ liệu điện tử 2 Tin học 2.1 [ 電子データ処理... -
でんしりょうきんちょうしゅう
[ 電子料金徴収 ] n Thu lệ phí cầu đường điện tử -
でんしめいる
Mục lục 1 [ 電子メイル ] 1.1 / ĐIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 E-mail/thư điện tử [ 電子メイル ] / ĐIỆN TỬ / n E-mail/thư điện... -
でんしゃちん
[ 電車賃 ] n tiền vé tàu ずっと立ち通しだったのに、こんなに電車賃がかかるなんて信じられない。 :Tôi không... -
でんしゃにのる
[ 電車に乗る ] n lên tàu điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.