- Từ điển Nhật - Việt
でんどうき
Mục lục |
[ 電動機 ]
n
động cơ điện
[ 電動機 ]
/ ĐIỆN ĐỘNG CƠ /
n
mô tơ điện động
- コンデンサー始動誘導電動機 :mô tơ điện động cảm ứng khởi động tụ điện
- 直流整流子電動機 :mô tơ điện động chỉnh lưu trực tiếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でんどうど
Mục lục 1 [ 伝導度 ] 1.1 / TRUYỀN ĐẠO ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 độ dẫn truyền [ 伝導度 ] / TRUYỀN ĐẠO ĐỘ / n độ dẫn truyền... -
でんどうはつどうき
Mục lục 1 [ 電動発動機 ] 1.1 / ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 động cơ điện [ 電動発動機 ] / ĐIỆN ĐỘNG PHÁT... -
でんどうはブラシ
Mục lục 1 [ 電動歯ブラシ ] 1.1 / ĐIỆN ĐỘNG XỈ / 1.2 n 1.2.1 bàn chải điện [ 電動歯ブラシ ] / ĐIỆN ĐỘNG XỈ / n bàn... -
でんどうし
Mục lục 1 [ 伝道師 ] 1.1 vs 1.1.1 giáo sĩ 2 [ 伝道師 ] 2.1 / TRUYỀN ĐẠO SƯ / 2.2 n 2.2.1 người truyền đạo [ 伝道師 ] vs giáo... -
でんどうしき
Mục lục 1 [ 電動式 ] 1.1 / ĐIỆN ĐỘNG THỨC / 1.2 n 1.2.1 kiểu điện động [ 電動式 ] / ĐIỆN ĐỘNG THỨC / n kiểu điện... -
でんどうしゃ
Mục lục 1 [ 伝道者 ] 1.1 / TRUYỀN ĐẠO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người truyền đạo 1.3 n 1.3.1 thuyết giáo 1.4 n 1.4.1 thuyết khách [... -
でんどうしゅうかい
Mục lục 1 [ 伝道集会 ] 1.1 / TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI / 1.2 n 1.2.1 cuộc họp của những người truyền đạo [ 伝道集会 ] / TRUYỀN... -
でんどうせい
Mục lục 1 [ 伝導性 ] 1.1 / TRUYỀN ĐẠO TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính dẫn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電導性 ] 2.1.1 tính dẫn điện [conductive]... -
でんどうせん
Mục lục 1 [ 伝道船 ] 1.1 / TRUYỀN ĐẠO THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 thuyền của người truyền giáo [ 伝道船 ] / TRUYỀN ĐẠO THUYỀN... -
でんどうホイスト
Kỹ thuật [ 電動ホイスト ] cẩu khí điện động [Electromotive style hoist] -
でんどうりつ
Mục lục 1 [ 伝導率 ] 1.1 / TRUYỀN ĐẠO XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Tính dẫn/tỷ lệ truyền dẫn [ 伝導率 ] / TRUYỀN ĐẠO XUẤT / n... -
でんねつ
Mục lục 1 [ 電熱 ] 1.1 / ĐIỆN NHIỆT / 1.2 n 1.2.1 nhiệt điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 伝熱 ] 2.1.1 sự truyền nhiệt [heat transfer]... -
でんねつき
Mục lục 1 [ 電熱器 ] 1.1 / ĐIỆN NHIỆT KHÍ / 1.2 n 1.2.1 thiết bị nhiệt điện [ 電熱器 ] / ĐIỆN NHIỆT KHÍ / n thiết bị... -
でんねつがく
[ 電熱学 ] n điện nhiệt học -
でんねつけいすう
Kỹ thuật [ 伝熱係数 ] hệ số truyền nhiệt [coefficient of heat transfer] -
でんばん
Mục lục 1 [ 電番 ] 1.1 / ĐIỆN PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 số điện thoại 2 Tin học 2.1 [ 電番 ] 2.1.1 số điện thoại [telephone number/directory... -
でんぱた
Mục lục 1 [ 田畑 ] 1.1 / ĐIỀN (vườn) / 1.2 n 1.2.1 ruộng vườn [ 田畑 ] / ĐIỀN (vườn) / n ruộng vườn 田畑を耕す :canh... -
でんぱたんちき
Mục lục 1 [ 電波探知器 ] 1.1 / ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Rađa 2 [ 電波探知機 ] 2.1 / ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ / 2.2 n 2.2.1... -
でんぱちえん
Tin học [ 伝播遅延 ] trễ trong truyền [propagation delay] -
でんぱぼうえんきょう
Mục lục 1 [ 電波望遠鏡 ] 1.1 / ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH / 1.2 n 1.2.1 kính thiên văn radio [ 電波望遠鏡 ] / ĐIỆN BA VỌNG VIỄN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.