- Từ điển Nhật - Việt
でんたつじょうほうりょう
Tin học
[ 伝達情報量 ]
lượng thông tin truyền [transinformation (content)/transferred information/transmitted information/mutual information]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でんたつかんすう
Mục lục 1 [ 伝達関数 ] 1.1 / TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ / 1.2 n 1.2.1 hàm số chuyển đổi [ 伝達関数 ] / TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ / n... -
でんたつする
Mục lục 1 [ 伝達する ] 1.1 n 1.1.1 chuyển giao 1.1.2 bắn tin [ 伝達する ] n chuyển giao bắn tin -
でんたつれんどうしすてむ
Kỹ thuật [ 伝達連動システム ] hệ thống truyền động -
でんききき
Mục lục 1 [ 電気機器 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CƠ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Hàng điện tử [ 電気機器 ] / ĐIỆN KHÍ CƠ KHÍ / n Hàng điện... -
でんききぐ
Mục lục 1 [ 電気器具 ] 1.1 n 1.1.1 đồ điện 2 [ 電気器具 ] 2.1 / ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ / 2.2 n 2.2.1 Trang thiết bị điện [ 電気器具... -
でんききかい
[ 電気機械 ] n cơ điện -
でんききかんしゃ
Mục lục 1 [ 電気機関車 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CƠ QUAN XA / 1.2 n 1.2.1 Đầu máy điện [ 電気機関車 ] / ĐIỆN KHÍ CƠ QUAN XA / n Đầu... -
でんきそうち
[ 電気装置 ] n lắp điện -
でんきそうじき
Mục lục 1 [ 電気掃除機 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy hút bụi bằng điện [ 電気掃除機 ] / ĐIỆN KHÍ TẢO... -
でんきだい
Mục lục 1 [ 電気代 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 tiền điện [ 電気代 ] / ĐIỆN KHÍ ĐẠI / n tiền điện 私にはびた一文残っておらず、電気代すら支払うことができない :Tôi... -
でんきつうしんだいがく
Mục lục 1 [ 電気通信大学 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 đại học điện tử viễn thông [ 電気通信大学... -
でんきてきとくせい
Kỹ thuật [ 電気的特性 ] đặc tính điện [electrical characteristic(s)] -
でんきてきしけん
Kỹ thuật [ 電気的試験 ] thử nghiệm điện [electrical test] -
でんきていこう
Mục lục 1 [ 電気抵抗 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG / 1.2 n 1.2.1 sự kháng điện/điện trở [ 電気抵抗 ] / ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG... -
でんきていこうき
[ 電気抵抗器 ] n điện trở -
でんきでうごく
Mục lục 1 [ 電気で動く ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐỘNG / 1.2 exp 1.2.1 chạy bằng điện [ 電気で動く ] / ĐIỆN KHÍ ĐỘNG / exp chạy... -
でんきでんどう
Mục lục 1 [ 電気伝導 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự truyền điện [ 電気伝導 ] / ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐẠO /... -
でんきでんし
Mục lục 1 [ 電気電子 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Điện tử và điện khí 2 Tin học 2.1 [ 電気電子 ] 2.1.1 điện... -
でんきどけい
Mục lục 1 [ 電気時計 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ điện [ 電気時計 ] / ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ / n đồng... -
でんきのたま
Mục lục 1 [ 電気の球 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bóng điện/bóng đèn điện [ 電気の球 ] / ĐIỆN KHÍ CẦU / n Bóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.