- Từ điển Nhật - Việt
でんどう
Mục lục |
[ 伝動 ]
/ TRUYỀN ĐỘNG /
n
sự truyền động
- 旋回伝動装置 :Thiết bị truyền động tròn.
- 歯車伝動装置 :Thiết bị truyền động số/bánh răng
[ 伝導 ]
/ TRUYỀN ĐẠO /
n
Sự truyền dẫn
- 異常心室内伝導 :Sự truyền dẫn khác thường trong tâm thất.
- 細胞間伝導 :Sự truyền dẫn giữa các tế bào.
[ 伝道 ]
n
truyền đạo
sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm
- 伝道者: người truyền đạo
[ 殿堂 ]
/ ĐIỆN ĐƯỜNG /
n
Lâu đài/tòa nhà nguy nga
- その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された :Tuyển thủ vĩ đại ấy đã được biểu dương tại tòa nhà danh dự.
- 彼が(アメリカ国内)ロデオの殿堂入りした最初のアフリカ系アメリカ人であった :Anh ấy là người Mỹ gốc Phi đầu tiên được bước vào tòa lâu đài Rodeo (trong nước Mỹ).
[ 電動 ]
/ ĐIỆN ĐỘNG /
n
điện động
- 電動の生ごみ処理器 :Máy xử lý rác sống điện động.
- 彼は電動カートを使って荷物を運んだ :Anh ấy dùng một chiếc xe đẩy điện động để chở hành lý.
Xem thêm các từ khác
-
でんどうする
giảng đạo, truyền đạo/truyền bá phúc âm, キリスト教を伝道する :truyền bá đạo cơ đốc, ~に伝道する :truyền... -
でんのう
não điện tử, 電脳族 :nhóm não điện tử -
でんば
điện trường, ~に適切な電場をかける :Áp dụng điện trường phù hợp cho ~, 電場バンドの曲がり :khúc cong... -
でんぱ
sóng điện, luồng sóng điện, sóng điện [electric wave], 電波からγ線までの全波長で宇宙を研究する :nghiên cứu vũ... -
でんぱん
sự lan truyền/sự truyền lan, 移動無線伝搬 :sự truyền di động không dây., 短波電波伝搬 :sự lan truyền sóng điện... -
でんぶ
đít, mông đít, 臀部を露出する :lộ mông/ thò đuôi/ phơi bày những cái cần che giấu, 臀部注射 :tiêm phần mông -
でんぷ
nông dân -
でんぷん
tinh bột -
でんぽう
điện báo, bức điện/bức điện tín, (人)から電報での発注が入るのを期待する :mong chờ nhận được đơn đặt... -
でんじ
Điện từ (vật lý), điện từ [electromagnetism], 電子制御電磁クラッチ式自動無段変速機 :máy thay đổi tốc độ tự... -
でんじば
điện trường, trường điện từ, さまざまな電磁場で発生する :phát sinh ra ở nhiều trường điện từ khác nhau.,... -
でんじじょう
trường điện từ -
でんじかい
trường điện từ [electromagnetic field] -
でんじょう
điện trường, 帯電したインク粒子は空中で静電場によって偏向制御される :giọt mực mang điện bị chệch hướng... -
でんじゅ
sự truyền thụ (vào nghệ thuật), truyền thụ -
でんし
điện tử, electron/điện tử [electron], điện tử [electronic (a-no)], 電子・通信技術の急速な発展で加速する :phát triển... -
でんしデータこうかん
trao đổi dữ liệu điện tử (edi) [edi/electronic data interchange] -
でんしゃ
lâu đài/cung điện, xe lửa, xe điện, tàu lửa, tàu điện, 自分が毎日乗っている時間帯の電車 :tàu điện mà hàng... -
でんしん
phú ông, điện tín, điện tín [telegraphic], 未払い差額_ドルを電信為替で送金する :chuyển ~ đôla số nợ chưa thanh... -
でんしょく
sự chiếu sáng trang trí, sự ăn mòn điện hóa [galvanic corrosion], (クリスマス)ツリーの電飾をともしてクリスマスを祝う :bật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.