- Từ điển Nhật - Việt
でんねつがく
Xem thêm các từ khác
-
でんねつけいすう
Kỹ thuật [ 伝熱係数 ] hệ số truyền nhiệt [coefficient of heat transfer] -
でんばん
Mục lục 1 [ 電番 ] 1.1 / ĐIỆN PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 số điện thoại 2 Tin học 2.1 [ 電番 ] 2.1.1 số điện thoại [telephone number/directory... -
でんぱた
Mục lục 1 [ 田畑 ] 1.1 / ĐIỀN (vườn) / 1.2 n 1.2.1 ruộng vườn [ 田畑 ] / ĐIỀN (vườn) / n ruộng vườn 田畑を耕す :canh... -
でんぱたんちき
Mục lục 1 [ 電波探知器 ] 1.1 / ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Rađa 2 [ 電波探知機 ] 2.1 / ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ / 2.2 n 2.2.1... -
でんぱちえん
Tin học [ 伝播遅延 ] trễ trong truyền [propagation delay] -
でんぱぼうえんきょう
Mục lục 1 [ 電波望遠鏡 ] 1.1 / ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH / 1.2 n 1.2.1 kính thiên văn radio [ 電波望遠鏡 ] / ĐIỆN BA VỌNG VIỄN... -
でんぱかんり
Mục lục 1 [ 電波管理 ] 1.1 / ĐIỆN BA QUẢN LÝ / 1.2 n 1.2.1 sự quản lý sóng điện [ 電波管理 ] / ĐIỆN BA QUẢN LÝ / n sự... -
でんぱする
[ 伝播する ] n xả -
でんぱんそく
Tin học [ 伝播側 ] quy tắc truyền [propagation law] -
でんぴょう
[ 伝票 ] n giấy nợ/hóa đơn 俺に伝票を押し付けてやつらはとっとと帰っちまったんだ :Bọn họ về sớm và để... -
でんぴょうはっこうしょり
Tin học [ 伝票発行処理 ] xử lý phát hành truyền phiếu [billing] -
でんぶん
Mục lục 1 [ 電文 ] 1.1 n 1.1.1 điện văn 1.1.2 bản điện văn 2 [ 電文 ] 2.1 / ĐIỆN VĂN / 2.2 n 2.2.1 Bức điện [ 電文 ] n điện... -
でんぶんをよむ
[ 電文を読む ] n đọc điện văn -
でんぽうきょく
Mục lục 1 [ 電報局 ] 1.1 / ĐIỆN BÁO CỤC / 1.2 n 1.2.1 nơi đánh điện [ 電報局 ] / ĐIỆN BÁO CỤC / n nơi đánh điện 電報局長 :cục... -
でんぽうにて
Kinh tế [ 電報にて ] bằng điện [telegraphic] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
でんぽうによるおふぁー
Kinh tế [ 電報によるオファー ] điện chào giá [cable offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
でんぽうひよう
[ 電報費用 ] n tiền điện báo -
でんぽうかわせりつ
Kinh tế [ 電報為替率 ] tỷ giá điện hối [telegraphic transfer rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
でんぽうりょう
Mục lục 1 [ 電報料 ] 1.1 / ĐIỆN BÁO LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí đánh điện [ 電報料 ] / ĐIỆN BÁO LIỆU / n phí đánh điện 至急電報料 :phí... -
でんぽうをみる
[ 電報を見る ] n xem điện báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.