- Từ điển Nhật - Việt
でんりょくきょうきゅう
Mục lục |
[ 電力供給 ]
/ ĐIỆN LỰC CUNG CẤP /
n
Sự cung cấp điện
- 何百万の人々に対する電力供給を中断する :ngừng cấp điện cho hàng triệu người
- 彼らは風力電力を代替電力供給として考えている :họ dùng nguồn năng lượng từ cối xay gió như một nguồn năng lượng thay thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でんりょくそくみつど
Tin học [ 電力束密度 ] mật độ dòng điện [power flux density] -
でんりょくけい
Mục lục 1 [ 電力計 ] 1.1 / ĐIỆN LỰC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Oát kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電力計 ] 2.1.1 oát kế [wattmeter] [ 電力計 ]... -
でんりょくさい
Mục lục 1 [ 電力債 ] 1.1 / ĐIỆN LỰC TRÁI / 1.2 n 1.2.1 trái phiếu của công ty điện lực [ 電力債 ] / ĐIỆN LỰC TRÁI / n... -
でんりょくせいげん
Tin học [ 電力制限 ] giới hạn nguồn điện [power limitation/power restriction] -
でんりょくゆそう
Mục lục 1 [ 電力輸送 ] 1.1 / ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Sự truyền điện [ 電力輸送 ] / ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG / n Sự... -
でんりゅう
Mục lục 1 [ 電流 ] 1.1 n 1.1.1 luồng điện 1.1.2 luồng 1.1.3 dòng điện/điện lưu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電流 ] 2.1.1 dòng điện [electric... -
でんりゅうぶんぷ
Kỹ thuật [ 電流分布 ] sự phân bổ dòng điện [current distribution] -
でんりゅうけい
Mục lục 1 [ 電流計 ] 1.1 / ĐIỆN LƯU KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ đo dòng điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電流計 ] 2.1.1 đồng hồ đo... -
でんりゅうこうりつ
Kỹ thuật [ 電流効率 ] hiệu suất dòng điện [current efficiency] -
でんりゅうようりょう
Kỹ thuật [ 電流容量 ] dung lượng dòng điện [current-carrying capacity] -
でんわ
Mục lục 1 [ 電話 ] 1.1 n 1.1.1 máy điện thoại 1.1.2 điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電話 ] 2.1.1 Máy điện thoại [ 電話 ] n máy... -
でんわおうとうきのう
Tin học [ 電話応答機能 ] chức năng trả lời điện thoại [Answering Machine] -
でんわき
[ 電話機 ] n máy điện thoại -
でんわきき
Tin học [ 電話機器 ] thiết bị điện thoại [telephone equipment] -
でんわきょく
Mục lục 1 [ 電話局 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI CỤC / 1.2 n 1.2.1 công ty điện thoại [ 電話局 ] / ĐIỆN THOẠI CỤC / n công ty điện... -
でんわぐち
Mục lục 1 [ 電話口 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI KHẨU / 1.2 n 1.2.1 ống nói của điện thoại [ 電話口 ] / ĐIỆN THOẠI KHẨU / n ống... -
でんわちょう
Mục lục 1 [ 電話帳 ] 1.1 n 1.1.1 danh bạ điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電話帳 ] 2.1.1 Danh bạ điện thoại [ 電話帳 ] n danh... -
でんわちょうさ
Mục lục 1 [ 電話調査 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA / 1.2 n 1.2.1 sự khảo sát qua điện thoại [ 電話調査 ] / ĐIỆN THOẠI... -
でんわちゅう
Mục lục 1 [ 電話中 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đang gọi điện thoại [ 電話中 ] / ĐIỆN THOẠI TRUNG / n đang gọi... -
でんわつき
Mục lục 1 [ 電話付き ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI PHÓ / 1.2 n 1.2.1 kèm điện thoại [ 電話付き ] / ĐIỆN THOẠI PHÓ / n kèm điện thoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.