- Từ điển Nhật - Việt
というものがある
Xem thêm các từ khác
-
といわれる
Mục lục 1 [ と言われる ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 được gọi là [ と言われる ] / NGÔN / exp được gọi là -
といや
Mục lục 1 [ 問屋 ] 1.1 / VẤN ỐC / 1.2 n 1.2.1 kho bán buôn [ 問屋 ] / VẤN ỐC / n kho bán buôn -
とう
Mục lục 1 [ 党 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 Đảng (chính trị) 2 [ 唐 ] 2.1 n 2.1.1 nhà Đường/đời Đường 3 [ 塔 ] 3.1 n 3.1.1 đài 3.2 n,... -
とうおう
[ 東欧 ] n Đông Âu かつての東欧には、国内の競争も国際的な競争も存在しなかった。 :Đã không có những cuộc... -
とうおうしょこく
Mục lục 1 [ 東欧諸国 ] 1.1 / ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC / 1.2 n 1.2.1 các nước Đông Âu [ 東欧諸国 ] / ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC / n các nước... -
とうおん
Mục lục 1 [ 等温 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN / 1.2 n 1.2.1 Đẳng nhiệt [ 等温 ] / ĐẲNG ÔN / n Đẳng nhiệt 吸着等温線測定法 :phép... -
とうおんしき
Mục lục 1 [ 等温式 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN THỨC / 1.2 n 1.2.1 Đường đẳng nhiệt [ 等温式 ] / ĐẲNG ÔN THỨC / n Đường đẳng nhiệt -
とうおんあっしょく
Kỹ thuật [ 等温圧縮 ] ép đẳng nhiệt [isothermal compression] -
とうおんせん
Mục lục 1 [ 等温線 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Đường đẳng nhiệt [ 等温線 ] / ĐẲNG ÔN TUYẾN / n Đường đẳng... -
とうた
Mục lục 1 [ 淘汰 ] 1.1 / * THÁI / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc (tự nhiên) [ 淘汰 ] / * THÁI / n Sự chọn lọc (tự nhiên) (~によって)非効率な部門の淘汰が生じる :Loại... -
とうたつ
Mục lục 1 [ 到達 ] 1.1 n 1.1.1 sự đạt đến/sự đạt được 2 [ 到達する ] 2.1 vs 2.1.1 đến/đạt đến 2.1.2 đạt được... -
とうたつひんど
Kinh tế [ 到達頻度 ] tần số xuất hiện/sự thường xuyên [frequency (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
とうたつする
[ 到達する ] vs đáo -
とうたい
Mục lục 1 [ 凍餒 ] 1.1 / ĐÔNG * / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu thốn/cảnh thiếu thốn [ 凍餒 ] / ĐÔNG * / n Sự thiếu thốn/cảnh thiếu... -
とうたいかい
Mục lục 1 [ 党大会 ] 1.1 / ĐẢNG ĐẠI HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội nghị Đảng [ 党大会 ] / ĐẢNG ĐẠI HỘI / n hội nghị Đảng... -
とうたする
Kinh tế [ 淘汰する ] chọn lựa/loại bỏ [select, weed out] Category : Tài chính [財政] -
とうぎ
Mục lục 1 [ 党議 ] 1.1 / ĐẢNG NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 họp Đảng 2 [ 討議 ] 2.1 n 2.1.1 sự thảo luận/sự họp hành/cuộc họp 3 [... -
とうぞく
Mục lục 1 [ 盗賊 ] 1.1 n 1.1.1 lục lâm 1.1.2 kẻ trộm/kẻ cắp [ 盗賊 ] n lục lâm kẻ trộm/kẻ cắp 娘が二人いて裏口があれば極悪盗賊が三人いるようなもの。 :Có... -
とうぎじょう
Mục lục 1 [ 闘技場 ] 1.1 / ĐẤU KỸ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Vũ đài/trường đấu [ 闘技場 ] / ĐẤU KỸ TRƯỜNG / n Vũ đài/trường... -
とうぎする
[ 討議刷る ] vs luận bàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.