- Từ điển Nhật - Việt
といしまもう
Xem thêm các từ khác
-
といしせつだんき
Kỹ thuật [ 砥石切断機 ] máy cắt bằng đá mài [abrasive cut off machine] -
といあわせ
Mục lục 1 [ 問い合わせ ] 1.1 / VẤN HỢP / 1.2 n 1.2.1 nơi hướng dẫn/phòng hướng dẫn 2 [ 問合せ ] 2.1 n 2.1.1 hỏi hàng 3 [... -
といあわせたんまつ
Tin học [ 問合せ端末 ] trạm truy vấn [inquiry station] -
といあわせきのう
Tin học [ 問合せ機能 ] chức năng truy vấn [inquiry function] -
といあわせじょう
Mục lục 1 [ 問い合わせ状 ] 1.1 / VẤN HỢP TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 thư yêu cầu [ 問い合わせ状 ] / VẤN HỢP TRẠNG / n thư yêu... -
といあわせげんご
Tin học [ 問合せ言語 ] ngôn ngữ truy vấn/ngôn ngữ vấn đáp [query language] Explanation : Trong các chương trình quản lý cơ sở... -
といあわせかんすう
Tin học [ 問合せ関数 ] hàm truy vấn [inquiry function] -
といあわせる
[ 問い合わせる ] v1 hỏi/hỏi thăm -
という
[ と言う ] exp gọi là... -
というのは
Mục lục 1 [ と言うのは ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 cái gọi là [ と言うのは ] / NGÔN / exp cái gọi là -
というのも
[ と言うのも ] exp vì/bởi vì -
というわけだ
Mục lục 1 [ と言う訳だ ] 1.1 / NGÔN DỊCH / 1.2 n 1.2.1 điều này có nghĩa/đó là lí do tại sao.../có nghĩa là [ と言う訳だ... -
というものがある
exp có cái gì đó giống .../có gì đó được gọi là... -
といわれる
Mục lục 1 [ と言われる ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 được gọi là [ と言われる ] / NGÔN / exp được gọi là -
といや
Mục lục 1 [ 問屋 ] 1.1 / VẤN ỐC / 1.2 n 1.2.1 kho bán buôn [ 問屋 ] / VẤN ỐC / n kho bán buôn -
とう
Mục lục 1 [ 党 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 Đảng (chính trị) 2 [ 唐 ] 2.1 n 2.1.1 nhà Đường/đời Đường 3 [ 塔 ] 3.1 n 3.1.1 đài 3.2 n,... -
とうおう
[ 東欧 ] n Đông Âu かつての東欧には、国内の競争も国際的な競争も存在しなかった。 :Đã không có những cuộc... -
とうおうしょこく
Mục lục 1 [ 東欧諸国 ] 1.1 / ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC / 1.2 n 1.2.1 các nước Đông Âu [ 東欧諸国 ] / ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC / n các nước... -
とうおん
Mục lục 1 [ 等温 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN / 1.2 n 1.2.1 Đẳng nhiệt [ 等温 ] / ĐẲNG ÔN / n Đẳng nhiệt 吸着等温線測定法 :phép... -
とうおんしき
Mục lục 1 [ 等温式 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN THỨC / 1.2 n 1.2.1 Đường đẳng nhiệt [ 等温式 ] / ĐẲNG ÔN THỨC / n Đường đẳng nhiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.