- Từ điển Nhật - Việt
とうきょうわん
[ 東京湾 ]
n
Vịnh Tokyo
- 東京湾ウォーターフロント開発 :Sự phát triển của khu dân cư ở vịnh Tokyo
- 東京湾の埋め立て地に造られる〔施設が〕 :được tạo ra ngoài vùng đất thu hồi dọc theo vịnh Tokyo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうきゅうをさげる
[ 等級を下げる ] n giáng cấp -
とうく
Mục lục 1 [ 倒句 ] 1.1 / ĐẢO CÚ / 1.2 n 1.2.1 việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật [ 倒句 ] / ĐẢO CÚ / n việc đọc... -
とうくつ
Mục lục 1 [ 盗掘 ] 1.1 / ĐẠO QUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự đào trộm [ 盗掘 ] / ĐẠO QUẬT / n sự đào trộm 化石の盗掘を防ぐ :ngăn... -
とうぐう
Mục lục 1 [ 東宮 ] 1.1 / ĐÔNG CUNG / 1.2 n 1.2.1 Đông cung (thái tử) [ 東宮 ] / ĐÔNG CUNG / n Đông cung (thái tử) 東宮御所 :Cung... -
とうぐうごしょ
Mục lục 1 [ 東宮御所 ] 1.1 / ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Đông cung (cung điện) [ 東宮御所 ] / ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ / n Đông... -
とうそくるい
Mục lục 1 [ 頭足類 ] 1.1 / ĐẦU TÚC LOẠI / 1.2 n 1.2.1 loại động vật chân đầu (thân mềm) [ 頭足類 ] / ĐẦU TÚC LOẠI /... -
とうそつしゃ
Mục lục 1 [ 統率者 ] 1.1 / THỐNG XUẤT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người lãnh đạo/người chỉ huy [ 統率者 ] / THỐNG XUẤT GIẢ / n... -
とうそう
Mục lục 1 [ 党争 ] 1.1 / ĐẢNG TRANH / 1.2 n 1.2.1 Đảng phái/bè cánh 2 [ 凍瘡 ] 2.1 / ĐÔNG SANG / 2.2 n 2.2.1 Chứng cước ở chân... -
とうそうにはいる
[ 闘争に入る ] n lâm trận -
とうそうする
Mục lục 1 [ 逃走する ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ chạy 2 [ 闘争する ] 2.1 n 2.1.1 phấn đấu [ 逃走する ] vs bỏ chạy [ 闘争する ] n... -
とうだいもり
Mục lục 1 [ 灯台守 ] 1.1 / ĐĂNG ĐÀI THỦ / 1.2 n 1.2.1 người canh ngọn hải đăng/người trông đèn biển [ 灯台守 ] / ĐĂNG... -
とうだんする
[ 登壇する ] n đăng đàn -
とうち
Mục lục 1 [ 倒置 ] 1.1 n 1.1.1 sự lật úp 2 [ 倒置する ] 2.1 vs 2.1.1 lật úp 3 [ 統治 ] 3.1 n 3.1.1 sự thống trị 4 [ 統治する... -
とうちほう
Mục lục 1 [ 倒置法 ] 1.1 / ĐẢO TRÍ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp đảo ngữ [ 倒置法 ] / ĐẢO TRÍ PHÁP / n phương pháp đảo... -
とうちしゃ
Mục lục 1 [ 統治者 ] 1.1 / THỐNG TRỊ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ thống trị/người thống trị [ 統治者 ] / THỐNG TRỊ GIẢ / n kẻ... -
とうちけん
Mục lục 1 [ 統治権 ] 1.1 / THỐNG TRỊ QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Quyền tối cao/quyền thống trị [ 統治権 ] / THỐNG TRỊ QUYỀN / n... -
とうちゃく
Mục lục 1 [ 到着 ] 1.1 vs 1.1.1 đến 1.2 n 1.2.1 sự đến/sự đến nơi 2 [ 到着する ] 2.1 vs 2.1.1 đến/đến nơi 3 Kinh tế 3.1... -
とうちゃくきじつ
Kinh tế [ 到着期日 ] thời hạn tàu đến [time of arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうちゃくばいばいじょうけん
Kinh tế [ 到着売買条件 ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうちゃくひんしつじょうけん
Mục lục 1 [ 到着品質条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi đến 2 Kinh tế 2.1 [ 到着品質条件 ] 2.1.1 điều kiện phẩm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.