- Từ điển Nhật - Việt
とうこう
Mục lục |
[ 登校 ]
n
sự có mặt (ở trường)
- 自分の子どもが新学期初日に登校するのを見送るという心配を味わう :cảm thấy lo lắng khi tiễn đứa con của mình đến trường ngày đầu tiên
- 教育委員会が登校日数を増やすことに決めたんだ。お上には逆らえないよなあ :nhà trường đã quyết định kéo dài thời gian học. Bạn chẳng thể phản đối lại được.
[ 投稿 ]
n
sự đóng góp/sự cộng tác/ đăng
- 投稿されたあらゆるメッセージ内容をすべて閲覧する :duyệt nội dung của các bài đã đăng
- 読者の投稿を使って雑誌を編さんする :tạp chí sử dụng đóng góp của độc giả
[ 投稿する ]
vs
đóng góp/cộng tác/ đăng
- 掲示板に同じメッセージを繰り返し投稿する :đăng đi đăng lại các thông tin giống nhau trên bảng thông báo
[ 東郊 ]
/ ĐÔNG GIAO /
n
vùng ngoại ô phía Đông
[ 灯光 ]
/ ĐĂNG QUANG /
n
Ánh đèn
[ 陶工 ]
n
việc sản xuất đồ gốm
thợ gốm
Tin học
[ 投稿 ]
gửi thông báo (tới một nhóm tin) [to post (to a newsgroup) (vs)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうこうき
Mục lục 1 [ 投光器 ] 1.1 / ĐẦU QUANG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 máy rọi ánh sáng [ 投光器 ] / ĐẦU QUANG KHÍ / n máy rọi ánh sáng 水中投光器 :máy... -
とうこうきょひ
Mục lục 1 [ 登校拒否 ] 1.1 / ĐĂNG HIỆU CỰ PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Sự trốn học [ 登校拒否 ] / ĐĂNG HIỆU CỰ PHỦ / n Sự trốn... -
とうこうだい
Mục lục 1 [ 東工大 ] 1.1 / ĐÔNG CÔNG ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 học viện kỹ thuật Tokyo [ 東工大 ] / ĐÔNG CÔNG ĐẠI / n học viện... -
とうこうしょうめい
Mục lục 1 [ 投光照明 ] 1.1 / ĐẦU QUANG CHIẾU MINH / 1.2 n 1.2.1 sự chiếu đèn pha/sự rọi đèn pha [ 投光照明 ] / ĐẦU QUANG... -
とうこうしょうめいき
Mục lục 1 [ 投光照明器 ] 1.1 / ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 máy chiếu sáng/máy rọi sáng [ 投光照明器 ] / ĐẦU QUANG... -
とうこうせん
Tin học [ 等高線 ] đường mức [contour line] -
とうこうせんず
Tin học [ 等高線図 ] bản đồ đường mức [contour map] -
とうこうせんちず
Mục lục 1 [ 等高線地図 ] 1.1 / ĐẲNG CAO TUYẾN ĐỊA ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình vẽ do phép vẽ địa đình [ 等高線地図 ] / ĐẲNG... -
とうこうせんグラフ
Tin học [ 等高線グラフ ] đồ thị đường mức [contour graph] -
とうこうする
[ 登校する ] vs có mặt (ở trường) 登校する日はいつも人と一緒に過ごす :ngày nào đến trường cũng la cà với... -
とうこうらん
Mục lục 1 [ 投稿欄 ] 1.1 / ĐẦU CẢO LAN / 1.2 n 1.2.1 cột báo thư bạn đọc [ 投稿欄 ] / ĐẦU CẢO LAN / n cột báo thư bạn... -
とうこん
Mục lục 1 [ 痘痕 ] 1.1 / ĐẬU NGÂN / 1.2 n 1.2.1 sẹo đậu mùa/sẹo rỗ 2 [ 闘魂 ] 2.1 / ĐẤU HỒN / 2.2 n 2.2.1 tinh thần đấu... -
とうご
Mục lục 1 [ 倒語 ] 1.1 / ĐẢO NGỮ / 1.2 n 1.2.1 đảo ngữ [ 倒語 ] / ĐẢO NGỮ / n đảo ngữ -
とうごくする
[ 投獄する ] n bỏ tù -
とうごはんちゅう
Mục lục 1 [ 統語範疇 ] 1.1 / THỐNG NGỮ PHẠM * / 1.2 n 1.2.1 Phạm trù cú pháp [ 統語範疇 ] / THỐNG NGỮ PHẠM * / n Phạm trù... -
とうごま
n đu đủ tía -
とうごがく
Mục lục 1 [ 統語学 ] 1.1 / THỐNG NGỮ HỌC / 1.2 n 1.2.1 cú pháp học [ 統語学 ] / THỐNG NGỮ HỌC / n cú pháp học -
とうごうしけん
Tin học [ 統合試験 ] kiểm thử tích hợp [integration test] -
とうごうか
Mục lục 1 [ 統合化 ] 1.1 / THỐNG HỢP HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ 統合化 ] 2.1.1 sự tích hợp hoá [integration]... -
とうごうかいほうがたハイパメディア
Tin học [ 統合開放形ハイパメディア ] IOH [Integrated open hypermedia/IOH]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.