- Từ điển Nhật - Việt
とうちょうき
Mục lục |
[ 盗聴器 ]
/ ĐẠO THÍNH KHÍ /
n
máy nghe trộm/thiết bị nghe trộm
- (人)の電話に盗聴器を取り付ける :đặt máy nghe trộm vào điện thoại
- 高い技術を持った盗聴器 :thiết bị nghe trộm tinh vi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうちょうぶ
Mục lục 1 [ 頭頂部 ] 1.1 / ĐẦU ĐỈNH BỘ / 1.2 n 1.2.1 vùng đỉnh đầu [ 頭頂部 ] / ĐẦU ĐỈNH BỘ / n vùng đỉnh đầu -
とうちょうこつ
Mục lục 1 [ 頭頂骨 ] 1.1 / ĐẦU ĐỈNH CỐT / 1.2 n 1.2.1 Xương đỉnh [ 頭頂骨 ] / ĐẦU ĐỈNH CỐT / n Xương đỉnh -
とうちゅう
Mục lục 1 [ 島中 ] 1.1 / ĐẢO TRUNG / 1.2 n 1.2.1 khắp đảo/toàn đảo 2 [ 頭注 ] 2.1 / ĐẦU CHÚ / 2.2 n 2.2.1 lời giải thích ở... -
とうつう
Mục lục 1 [ 頭痛 ] 1.1 n 1.1.1 đau đầu 2 [ 疼痛 ] 2.1 n 2.1.1 nhức óc 3 [ 疼痛 ] 3.1 / ĐÔNG THỐNG / 3.2 n 3.2.1 sự đau đớn [... -
とうてつ
Mục lục 1 [ 透徹 ] 1.1 / THẤU TRIỆT / 1.2 n 1.2.1 sự thấu triệt [ 透徹 ] / THẤU TRIỆT / n sự thấu triệt -
とうてい
[ 到底 ] adv hoàn toàn/tuyệt đối ロシア語を1年でマスターするのは到底不可能だ。: Hoàn toàn không thể học tiếng... -
とうてん
Mục lục 1 [ 東天 ] 1.1 / ĐÔNG THIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời phương đông 2 [ 当店 ] 2.1 / ĐƯƠNG ĐIẾM / 2.2 n 2.2.1 Kho này/ cửa... -
とうとつ
Mục lục 1 [ 唐突 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đường đột/bất ngờ 1.2 n 1.2.1 sự đường đột/sự bất ngờ [ 唐突 ] adj-na đường đột/bất... -
とうとぶ
Mục lục 1 [ 貴ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 tôn kính/tôn trọng/sùng kính/khâm phục 2 [ 尊ぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 đánh giá cao/quý trọng [ 貴ぶ... -
とうとい
Mục lục 1 [ 貴い ] 1.1 adj 1.1.1 quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý 2 [ 尊い ] 2.1 adj 2.1.1 hiếm/quý giá [ 貴い ] adj quý giá/quý... -
とうとう
Mục lục 1 [ 到頭 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 cuối cùng/sau cùng/kết cục là 2 Kinh tế 2.1 [ 等等 ] 2.1.1 v..v.. (Cho những mặt hàng khác)... -
とうど
Mục lục 1 [ 凍土 ] 1.1 / ĐÔNG THỔ / 1.2 n 1.2.1 đất bị đông cứng 2 [ 唐土 ] 2.1 / ĐƯỜNG THỔ / 2.2 n 2.2.1 đất nhà Đường... -
とうどく
Mục lục 1 [ 東独 ] 1.1 / ĐÔNG ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 Đông Đức [ 東独 ] / ĐÔNG ĐỘC / n Đông Đức 旧東独 :Đông Đức cũ -
とうどり
Mục lục 1 [ 頭取 ] 1.1 / ĐẦU THỦ / 1.2 n 1.2.1 chủ tịch (ngân hàng) [ 頭取 ] / ĐẦU THỦ / n chủ tịch (ngân hàng) -
とうない
Mục lục 1 [ 党内 ] 1.1 / ĐẢNG NỘI / 1.2 n 1.2.1 nội bộ Đảng 2 [ 島内 ] 2.1 / ĐẢO NỘI / 2.2 n 2.2.1 trên đảo [ 党内 ] / ĐẢNG... -
とうなす
Mục lục 1 [ 唐茄子 ] 1.1 / ĐƯỜNG * TỬ / 1.2 n 1.2.1 bí (thực vật) [ 唐茄子 ] / ĐƯỜNG * TỬ / n bí (thực vật) -
とうなん
Mục lục 1 [ 東南 ] 1.1 / ĐÔNG NAM / 1.2 n 1.2.1 đông nam 2 [ 盗難 ] 2.1 n 2.1.1 vụ trộm/vụ ăn cắp [ 東南 ] / ĐÔNG NAM / n đông... -
とうなんとう
[ 東南東 ] n Đông Nam Đông 東南東にある :ở Đông - đông nam 東南東へ向かって :hướng về Đông - đông nam -
とうなんぶあふりかきょうどうしじょう
[ 東南部アフリカ共同市場 ] n Thị trường chung Đông và Nam Phi -
とうなんほけん
[ 盗難保険 ] n bảo hiểm chống trộm cắp 私は車に盗難保険をかけた :Tôi bảo hiểm xe của mình về vấn đề trộm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.