- Từ điển Nhật - Việt
とうひょうでえらぶ
Xem thêm các từ khác
-
とうひょうばこ
Mục lục 1 [ 投票箱 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp bỏ phiếu [ 投票箱 ] / ĐẦU PHIẾU TƯƠNG / n hộp bỏ phiếu... -
とうひょうび
Mục lục 1 [ 投票日 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày bầu cử/ngày bỏ phiếu [ 投票日 ] / ĐẦU PHIẾU NHẬT / n Ngày... -
とうひょうじょ
Mục lục 1 [ 投票所 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU SỞ / 1.2 n 1.2.1 phòng bỏ phiếu [ 投票所 ] / ĐẦU PHIẾU SỞ / n phòng bỏ phiếu 女性投票者を投票所に引っ張り出す :gạt... -
とうひょうしゃ
Mục lục 1 [ 投票者 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Cử tri [ 投票者 ] / ĐẦU PHIẾU GIẢ / n Cử tri こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。 :Tôi... -
とうひょうけっか
Mục lục 1 [ 投票結果 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ / 1.2 n 1.2.1 kết quả bỏ phiếu [ 投票結果 ] / ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ /... -
とうひょうけん
Mục lục 1 [ 投票券 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu bầu 2 [ 投票権 ] 2.1 / ĐẦU PHIẾU QUYỀN / 2.2 n 2.2.1 quyền bỏ phiếu [ 投票券 ] n phiếu... -
とうひょうする
[ 投票する ] vs bỏ phiếu 悲しいことに、人々はただ政策に基づいて投票するわけではないのよね。より見栄えのいい候補者に投票する人もいるのよ。 :Một... -
とうひょうりつ
Mục lục 1 [ 投票率 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ bỏ phiếu/tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu [ 投票率 ] / ĐẦU... -
とうひょうようし
Mục lục 1 [ 投票用紙 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ / 1.2 n 1.2.1 lá phiếu [ 投票用紙 ] / ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ / n lá phiếu... -
とうぶ
Mục lục 1 [ 東部 ] 1.1 n 1.1.1 miền đông 1.1.2 Đông bộ/khu vực phía Đông [ 東部 ] n miền đông Đông bộ/khu vực phía Đông... -
とうぶん
Mục lục 1 [ 当分 ] 1.1 n-adv 1.1.1 như hiện tại 2 [ 等分 ] 2.1 n 2.1.1 phần bằng nhau/sự chia đều 3 [ 等分する ] 3.1 vs 3.1.1... -
とうへき
[ 盗癖 ] n thói ăn cắp vặt 盗癖のある :Thói ăn cắp vặt/ăn cắp quen tay -
とうへい
Mục lục 1 [ 党弊 ] 1.1 / ĐẢNG TỆ / 1.2 n 1.2.1 tệ nạn trong Đảng/sự xấu xa của Đảng [ 党弊 ] / ĐẢNG TỆ / n tệ nạn... -
とうへん
Mục lục 1 [ 等辺 ] 1.1 / ĐẲNG BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cạnh bằng nhau [ 等辺 ] / ĐẲNG BIÊN / n cạnh bằng nhau -
とうへんぼく
Mục lục 1 [ 唐変木 ] 1.1 / ĐƯỜNG BIẾN MỘC / 1.2 n 1.2.1 Kẻ ngu ngốc/người tin mù quáng [ 唐変木 ] / ĐƯỜNG BIẾN MỘC /... -
とうへんさんかくけい
Mục lục 1 [ 等辺三角形 ] 1.1 / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân [ 等辺三角形 ] / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC... -
とうへんさんかっけい
Mục lục 1 [ 等辺三角形 ] 1.1 / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân [ 等辺三角形 ] / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC... -
とうべんしゃ
Mục lục 1 [ 答弁者 ] 1.1 / ĐÁP BIỆN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người đáp/người trả lời [ 答弁者 ] / ĐÁP BIỆN GIẢ / n người... -
とうほく
Mục lục 1 [ 東北 ] 1.1 / ĐÔNG BẮC / 1.2 n 1.2.1 Đông Bắc/vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu [ 東北 ] / ĐÔNG BẮC / n Đông... -
とうほくとう
[ 東北東 ] n Đông Bắc Đông 東北東へ向かう :về phía Đông Bắc Đông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.