- Từ điển Nhật - Việt
とくゆう
Mục lục |
[ 特有 ]
n
sự vốn có/ sự cố hữu
- 乳糖を分解できないという特有な症状 :bệnh cố hữu là không thể phân giải được Latoza
adj-na, adj-no
vốn có
- 特有の美: vẻ đẹp vốn có
[ 特融 ]
/ ĐẶC DUNG /
n
khoản vay đặc biệt (tài chính)
- 日銀法25条に基づく日銀特融 :điều khoản tài chính đặc biệt của điều 25 luật ngân hàng Nhật Bản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とくらべて
Mục lục 1 [ と比べて ] 1.1 / TỶ / 1.2 exp 1.2.1 so sánh với [ と比べて ] / TỶ / exp so sánh với -
とくむ
Mục lục 1 [ 特務 ] 1.1 n 1.1.1 đặc vụ 2 [ 特務 ] 2.1 / ĐẶC VỤ / 2.2 n 2.2.1 Nhiệm vụ đặc biệt [ 特務 ] n đặc vụ [ 特務... -
とくむきかん
Mục lục 1 [ 特務機関 ] 1.1 / ĐẶC VỤ CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan đặc vụ/cơ quan tình báo [ 特務機関 ] / ĐẶC VỤ CƠ QUAN... -
とぐち
Mục lục 1 [ 戸口 ] 1.1 / HỘ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa/cửa ra vào [ 戸口 ] / HỘ KHẨU / n cửa/cửa ra vào -
とぐ(こめを)
[ とぐ(米を) ] n vo -
とぐ(米を)
[ とぐ(こめを) ] n vo -
とそう
Kỹ thuật [ 塗装 ] sự sơn [coating, painting] -
とそうたまり
Kỹ thuật [ 塗装溜り ] đọng sơn -
とそうつき
Kỹ thuật [ 塗装付き ] dính sơn -
とそうながれ
Kỹ thuật [ 塗装流れ ] chảy sơn Explanation : Tên lỗi sơn. -
とそうはだ
Kỹ thuật [ 塗装肌 ] sùi sơn Explanation : Tên lỗi sơn. -
とそうはげ
Kỹ thuật [ 塗装剥げ ] bong sơn Explanation : Tên lỗi sơn. -
とそうしつ
Kỹ thuật [ 塗装室 ] buồng sơn [painting booth] Category : sơn [塗装] -
とそうけい
Kỹ thuật [ 塗装系 ] hệ thống sơn [paint system] Category : sơn [塗装] -
とそうこう
[ 塗装工 ] n thợ sơn -
とそうこうてい
Kỹ thuật [ 塗装工程 ] công đoạn sơn [painting process] Category : sơn [塗装] -
とそううすい
Kỹ thuật [ 塗装薄い ] mỏng sơn Explanation : Tên lỗi sơn. -
とだな
[ 戸棚 ] n giá đựng bát đĩa/tủ bếp -
とだえる
[ 途絶える ] v1 ngừng/đi đến điểm dừng いつ仕事の依頼が途絶えるか分からない。 :bạn chẳng thể biết được... -
とち
Mục lục 1 [ 土地 ] 1.1 n 1.1.1 đất đai 1.1.2 đất 1.1.3 dải đất 2 Kinh tế 2.1 [ 土地 ] 2.1.1 đất đai [land] [ 土地 ] n đất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.