- Từ điển Nhật - Việt
とじょうこく
[ 途上国 ]
n
nước đang phát triển
- ほかの途上国にまで経済援助を広げる :mở rộng nguồn viện trợ kinh tế cho những nước đang phát triển
- 途上国における文化の維持・振興を図る :bảo tồn và phát huy văn hóa ở những nước đang phát triển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とじる
Mục lục 1 [ 綴じる ] 1.1 v1 1.1.1 sắp thành từng tập/xếp thành tập 2 [ 閉じる ] 2.1 v5r 2.1.1 che 2.1.2 bưng bít 2.2 v1 2.2.1 đóng/gập... -
とふする
[ 塗布する ] vs bôi (thuốc mỡ)/ phun ~に農薬を塗布する :phun thuốc trừ sâu 膣にエストロゲン・クリームを塗布する :bôi... -
とざい
Mục lục 1 [ 吐剤 ] 1.1 / THỔ TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc gây nôn [ 吐剤 ] / THỔ TỄ / n thuốc gây nôn 制吐剤 :thuốc chống... -
とざす
Mục lục 1 [ 閉ざす ] 1.1 v5s 1.1.1 ngăn lại/làm tắc lại 1.1.2 khóa 1.1.3 bịt lại/vít lại/bít lại [ 閉ざす ] v5s ngăn lại/làm... -
とざん
[ 登山 ] n sự leo núi その山は、未経験の登山家には恐ろしいもののように見えた :ngọn núi đó không dành cho những... -
とざんきゃく
Mục lục 1 [ 登山客 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Người leo núi [ 登山客 ] / ĐĂNG SƠN KHÁCH / n Người leo núi -
とざんぐち
Mục lục 1 [ 登山口 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa lên núi [ 登山口 ] / ĐĂNG SƠN KHẨU / n cửa lên núi -
とざんぼう
Mục lục 1 [ 登山帽 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN MẠO / 1.2 n 1.2.1 mũ dành cho người leo núi [ 登山帽 ] / ĐĂNG SƠN MẠO / n mũ dành cho người... -
とざんしゃ
Mục lục 1 [ 登山者 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người leo núi [ 登山者 ] / ĐĂNG SƠN GIẢ / n Người leo núi 今までのところ、行方不明の登山者から何の連絡も入っていない :cho... -
とざんか
Mục lục 1 [ 登山家 ] 1.1 / ĐĂNG SƠN GIA / 1.2 n 1.2.1 Người leo núi [ 登山家 ] / ĐĂNG SƠN GIA / n Người leo núi 彼女はエベレスト山に登頂後、登山家として有名になった :cô... -
とざんする
[ 登山する ] vs leo núi 命懸けで登山する :mạo hiểm leo núi 「冬に登山する時はカイロを持っていった方がいいですよ」「いいアドバイスをありがとうございます」 :\"khi... -
としおい
Mục lục 1 [ 年老 ] 1.1 / NIÊN LÃO / 1.2 n 1.2.1 Người già 2 [ 年老い ] 2.1 / NIÊN LÃO / 2.2 n 2.2.1 Người già [ 年老 ] / NIÊN LÃO... -
としくれる
Mục lục 1 [ 年暮れる ] 1.1 / NIÊN MỘ / 1.2 n 1.2.1 hết năm [ 年暮れる ] / NIÊN MỘ / n hết năm -
としだま
Mục lục 1 [ 年玉 ] 1.1 / NIÊN NGỌC / 1.2 n 1.2.1 tiền lì xì/tiền mừng tuổi [ 年玉 ] / NIÊN NGỌC / n tiền lì xì/tiền mừng... -
としつき
Mục lục 1 [ 年月 ] 1.1 n 1.1.1 nhiều năm lâu nay 1.1.2 năm tháng/năm và tháng [ 年月 ] n nhiều năm lâu nay どのようなテクノロジーも、その発見から商品化までには長い年月がかかる。 :Bất... -
としづよい
Mục lục 1 [ 年強い ] 1.1 / NIÊN CƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trẻ con sinh trong nửa đầu năm [ 年強い ] / NIÊN CƯỜNG / n trẻ con sinh... -
として
conj trong vai trò của/trong khả năng của/với tư cách là -
としても
prt giả sử rằng/dù là -
としでかすんだめ
Mục lục 1 [ 年で霞んだ目 ] 1.1 / NIÊN HÀ MỤC / 1.2 exp 1.2.1 mắt mờ do tuổi tác [ 年で霞んだ目 ] / NIÊN HÀ MỤC / exp mắt... -
としとった
Mục lục 1 [ 年取った ] 1.1 n 1.1.1 già 1.1.2 đã có tuổi [ 年取った ] n già đã có tuổi 年取ったやくざのボスが足を洗おうとしたがうまくいかなかった :Lão...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.