- Từ điển Nhật - Việt
とつめん
Mục lục |
[ 凸面 ]
n
bề mặt lồi
- 片面が凸面でもう一方の面が凹面のレンズ :thấu kính có một mặt lõm và một mặt lồi
- 二つの凸面を持つレンズ :thấu kính với hai bề mặt lồi
adj-no
lồi
- 凸面をなしている :được trạm khảm lồi
- 凸面部分 :phần mặt lồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とつめんきょう
Mục lục 1 [ 凸面鏡 ] 1.1 / ĐỘT DIỆN KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Thấu kính lồi [ 凸面鏡 ] / ĐỘT DIỆN KÍNH / n Thấu kính lồi -
とてい
Mục lục 1 [ 徒弟 ] 1.1 / ĐỒ ĐỆ / 1.2 n 1.2.1 đồ đệ/người học nghề/người học việc [ 徒弟 ] / ĐỒ ĐỆ / n đồ đệ/người... -
とていせいど
Mục lục 1 [ 徒弟制度 ] 1.1 / ĐỒ ĐỆ CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 chế độ học nghề/chế độ học việc [ 徒弟制度 ] / ĐỒ ĐỆ... -
とても
Mục lục 1 [ 迚も ] 1.1 adv, uk 1.1.1 rất/cực kỳ 1.2 n 1.2.1 quá 1.3 n 1.3.1 rất [ 迚も ] adv, uk rất/cực kỳ 現代では、人々は仕事や出世、さらに場合によっては、子どもたちのことでとても[非常に・あまりにも]忙しい。:... -
とと
n cá Ghi chú: từ trẻ con dùng -
ととのえる
Mục lục 1 [ 整える ] 1.1 v1 1.1.1 thu góp tiền/góp nhặt/ chuẩn bị 1.1.2 sắp xếp vào trật tự/sắp đặt/đặt lại cho đúng... -
ととのう
Mục lục 1 [ 整う ] 1.1 v5u 1.1.1 được sắp xếp vào trật tự/được sắp đặt/được đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật... -
ととう
[ 徒党 ] n đảng phái/bè đảng 徒党を組んで~する :kết bè phái/bè đảng 不満を抱いた徒党 :đảng phái đối... -
とともに
Mục lục 1 [ と共に ] 1.1 / CỘNG / 1.2 exp 1.2.1 cũng như/và cũng/cùng với [ と共に ] / CỘNG / exp cũng như/và cũng/cùng với -
とどく
Mục lục 1 [ 届く ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 đến 1.1.2 đạt được 1.1.3 chu đáo/tỉ mỉ 1.2 v5k 1.2.1 tới/đụng tới/đạt tới [ 届く... -
とどまつ
[ 椴 ] n Cây linh sam/cây linh sam trắng -
とどまる
Mục lục 1 [ 止まる ] 1.1 v5r 1.1.1 ở lại 1.1.2 giữ lại 1.1.3 dừng lại [ 止まる ] v5r ở lại 農村に止まることになった:... -
とどけ
Mục lục 1 [ 届 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 giấy/đơn 2 [ 届け ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 giấy/đơn [ 届 ] n, n-suf giấy/đơn 欠勤の届け: đơn... -
とどけがき
Mục lục 1 [ 届け書 ] 1.1 / GIỚI THƯ / 1.2 n 1.2.1 báo cáo 2 [ 届書 ] 2.1 / GIỚI THƯ / 2.2 n 2.2.1 báo cáo [ 届け書 ] / GIỚI THƯ... -
とどけしょ
Mục lục 1 [ 届け書 ] 1.1 / GIỚI THƯ / 1.2 n 1.2.1 báo cáo 2 [ 届書 ] 2.1 / GIỚI THƯ / 2.2 n 2.2.1 báo cáo [ 届け書 ] / GIỚI THƯ... -
とどけいででんせんびょう
Mục lục 1 [ 届け出伝染病 ] 1.1 / GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền... -
とどけさき
[ 届け先 ] n địa điểm gửi đến 直接届け先へ向かう :gửi trực tiếp đến... 届け先住所 :địa điểm gửi... -
とどける
Mục lục 1 [ 届ける ] 1.1 v1 1.1.1 trình báo 1.1.2 đưa đến/chuyển đến [ 届ける ] v1 trình báo 欠席の理由を届ける: trình... -
とどこおせんりょう
Kinh tế [ 滞船料 ] tiền phạt bốc dỡ chậm [demurrage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とどうふけん
[ 都道府県 ] n sự phân chia hành chính của Nhật. 現在の都道府県制度にとらわれない新しい行政の枠組み :tổ chức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.