- Từ điển Nhật - Việt
とびあがる
Mục lục |
[ 跳び上がる ]
v5r
bật lên/nhảy lên
- 彼は合格の知らせを聞いて跳び上がって喜んだ。: Khi nghe tin mình đã đỗ, anh ta sung sướng nhảy lên.
[ 飛び上がる ]
v5r
vượt cấp
- 一年生から三年生に飛び上がる: từ năm thứ nhất vuợt cấp lên năm thứ ba
nhảy lên
- 喜んで飛び上がった: vui mừng đến mức nhảy cẫng lên
bay thẳng lên không trung
- 鳥が飛び上がる: chim bay vút lên trời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とびあげる
[ 飛び上げる ] v5r nhổm dậy -
とびこみだい
Mục lục 1 [ 飛び込み台 ] 1.1 / PHI (nhập) ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 ván nhún (bể bơi) [ 飛び込み台 ] / PHI (nhập) ĐÀI / n ván nhún... -
とびこみじさつ
Mục lục 1 [ 飛び込み自殺 ] 1.1 / PHI (nhập) TỰ SÁT / 1.2 n 1.2.1 sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện [ 飛び込み自殺... -
とびこし
Tin học [ 飛越し ] nhảy [jump] -
とびこしそうさ
Tin học [ 飛越し走査 ] xen kẽ [interlace] Explanation : Một công nghệ hiển thị của màn hình video dùng súng phóng điện tử... -
とびこしめいれい
Tin học [ 飛越し命令 ] lệnh nhảy [jump instruction] -
とびこむ
Mục lục 1 [ 飛び込む ] 1.1 v5m 1.1.1 nhảy vào/nhảy 1.1.2 lao mình vào [ 飛び込む ] v5m nhảy vào/nhảy 水中に飛び込む: nhảy... -
とびいた
Mục lục 1 [ 跳び板 ] 1.1 / KHIÊU BẢN / 1.2 n 1.2.1 ván nhún/ván dận chân/tấm nhún [ 跳び板 ] / KHIÊU BẢN / n ván nhún/ván dận... -
とびいし
Mục lục 1 [ 飛び石 ] 1.1 n 1.1.1 đá kê bước/tảng đá kê bước chân 2 [ 飛石 ] 2.1 / PHI THẠCH / 2.2 n 2.2.1 đá kê bước/đá... -
とびいしづたい
Mục lục 1 [ 飛び石伝い ] 1.1 / PHI THẠCH TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 việc đi trên đá kê chân để băng qua [ 飛び石伝い ] / PHI THẠCH... -
とびいろ
Mục lục 1 [ 鳶色 ] 1.1 / DIÊN SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu nâu hơi đỏ [ 鳶色 ] / DIÊN SẮC / n Màu nâu hơi đỏ -
とびうお
Mục lục 1 [ 飛び魚 ] 1.1 / PHI NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá chuồn 2 [ 飛魚 ] 2.1 / PHI NGƯ / 2.2 n 2.2.1 cá chuồn [ 飛び魚 ] / PHI NGƯ / n... -
とびうおのこ
Mục lục 1 [ 飛び魚の子 ] 1.1 / PHI NGƯ TỬ / 1.2 n 1.2.1 trứng cá chuồn [ 飛び魚の子 ] / PHI NGƯ TỬ / n trứng cá chuồn -
とびうつる
[ 飛び移る ] v5s bay chuyển -
とびさる
[ 飛び去る ] n bay biến -
とびかかる
Mục lục 1 [ 飛びかかる ] 1.1 v5s 1.1.1 xúc phạm 1.1.2 vồ lấy 1.1.3 chồm [ 飛びかかる ] v5s xúc phạm vồ lấy chồm -
とびら
Mục lục 1 [ 扉 ] 1.1 n 1.1.1 cánh cửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 扉 ] 2.1.1 cánh cửa [door] [ 扉 ] n cánh cửa Kỹ thuật [ 扉 ] cánh cửa... -
とびらえ
Mục lục 1 [ 扉絵 ] 1.1 / PHI HỘI / 1.2 n 1.2.1 tranh đầu sách [ 扉絵 ] / PHI HỘI / n tranh đầu sách -
とびむし
Mục lục 1 [ 跳び虫 ] 1.1 / KHIÊU TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 bọ đuôi bật 2 [ 跳虫 ] 2.1 / KHIÊU TRÙNG / 2.2 n 2.2.1 bọ đuôi bật [ 跳び虫... -
とぶ
Mục lục 1 [ 跳ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 nhảy lên/bật lên/nhảy 2 [ 飛ぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 vượt cấp 2.1.2 truyền bá/truyền 2.1.3 nhót 2.1.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.