Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ともしび

Mục lục

[]

/ ĐĂNG /

n

Ánh sáng
ブレーキパッド摩耗警告灯 :đèn báo má phanh mòn
位置標示灯 :đèn vị trí/ đèn xi nhan

[ 灯し火 ]

/ ĐĂNG HỎA /

n

Ánh sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ともいう

    exp cũng đã được gọi là
  • ともかく

    Mục lục 1 [ 兎も角 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 trong bất kỳ trường hợp nào 1.1.2 nói chung 1.1.3 dù sao/dù thế nào 1.1.4 cách này hay...
  • ともかせぎ

    [ 共稼ぎ ] n việc cùng kiếm sống 共稼ぎの家庭 : Việc cùng kiếm sống của cả gia đình 学校に通う子どもを持つ共稼ぎ夫婦:...
  • ともす

    Mục lục 1 [ 点す ] 1.1 / ĐIỂM / 1.2 v5s 1.2.1 thắp/đốt/bật 2 [ 灯す ] 2.1 / ĐĂNG / 2.2 v5s 2.2.1 bật đèn [ 点す ] / ĐIỂM /...
  • とん

    Mục lục 1 [ 屯 ] 1.1 / ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 một tấn [ 屯 ] / ĐỒN / n một tấn
  • とんずらする

    vs bỏ trốn/chạy trốn/lẩn trốn
  • とんそく

    Mục lục 1 [ 豚足 ] 1.1 / ĐỒN TÚC / 1.2 n 1.2.1 chân giò lợn [ 豚足 ] / ĐỒN TÚC / n chân giò lợn
  • とんそうきょく

    Mục lục 1 [ 遁走曲 ] 1.1 / ĐỘN TẨU KHÚC / 1.2 n 1.2.1 khúc fuga (âm nhạc) [ 遁走曲 ] / ĐỘN TẨU KHÚC / n khúc fuga (âm nhạc)
  • とんだ

    Mục lục 1 adj-pn 1.1 chẳng ra gì/quá đáng/chướng tai gai mắt 2 adj-pn 2.1 quá mức/nghiêm trọng adj-pn chẳng ra gì/quá đáng/chướng...
  • とんち

    Mục lục 1 [ 頓知 ] 1.1 / ĐỐN TRI / 1.2 n 1.2.1 sự nhanh trí/sự lanh trí 2 [ 頓智 ] 2.1 / ĐỐN TRÍ / 2.2 n 2.2.1 sự nhanh trí/sự...
  • とんちき

    Mục lục 1 [ 頓痴気 ] 1.1 / ĐỐN SI KHÍ / 1.2 n 1.2.1 thằng ngốc [ 頓痴気 ] / ĐỐN SI KHÍ / n thằng ngốc
  • とんでもない

    Mục lục 1 exp 1.1 chẳng ra gì/vớ vẩn/không cần thiết 2 exp 2.1 không dám đâu 3 adj 3.1 quá đáng/quá mức 4 adj 4.1 thình lình,...
  • とんでもありません

    Mục lục 1 adj 1.1 bất ngờ/xúc phạm/sỉ nhục/làm phiền 2 exp 2.1 chẳng còn gì để nói adj bất ngờ/xúc phạm/sỉ nhục/làm...
  • とんとん

    Mục lục 1 adv 1.1 cốc cốc/cộc cộc/cộp cộp 2 adv 2.1 dần dần/dần dà/tiến triển thuận lợi 3 adj-na 3.1 hầu như bằng nhau/gần...
  • とんとんびょうし

    [ とんとん拍子 ] adv không có gì vướng mắc/thuận buồm xuôi gió/thông đồng bén giọt/xuôi chèo mát mái
  • とんとん拍子

    [ とんとんびょうし ] adv không có gì vướng mắc/thuận buồm xuôi gió/thông đồng bén giọt/xuôi chèo mát mái
  • とんび

    [ 鳶 ] n diều hâu
  • とんぼ

    Mục lục 1 [ 蜻蛉 ] 1.1 / TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 chuồn chuồn/con chuồn chuồn 1.3 n 1.3.1 chuồn 1.4 n 1.4.1 chuồn chuồn [ 蜻蛉 ] /...
  • とんぼのはね

    [ とんぼの羽 ] adv cánh chuồn
  • とんぼの羽

    [ とんぼのはね ] adv cánh chuồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top