- Từ điển Nhật - Việt
ともす
Mục lục |
[ 点す ]
/ ĐIỂM /
v5s
thắp/đốt/bật
- つめに火をともすような暮らしをする :Sống một cuộc sống tằn tiện
- つめに火をともす: vẻ hà tiện, keo kiệt, nghèo khổ
- 一晩中電灯を点しておいた. :Tôi để đèn sáng suốt đêm.
[ 灯す ]
/ ĐĂNG /
v5s
bật đèn
- ツチボタルが明かりを灯すとき、空気は決まって湿っている。 :Khi đom đóm sáng đèn thì không khí ẩm thấp.
- 電灯を灯すのに十分な電力を自転車をこいで作る :đạp xe thì có thể sản sinh ra đủ điện để làm sáng một bóng đèn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とん
Mục lục 1 [ 屯 ] 1.1 / ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 một tấn [ 屯 ] / ĐỒN / n một tấn -
とんずらする
vs bỏ trốn/chạy trốn/lẩn trốn -
とんそく
Mục lục 1 [ 豚足 ] 1.1 / ĐỒN TÚC / 1.2 n 1.2.1 chân giò lợn [ 豚足 ] / ĐỒN TÚC / n chân giò lợn -
とんそうきょく
Mục lục 1 [ 遁走曲 ] 1.1 / ĐỘN TẨU KHÚC / 1.2 n 1.2.1 khúc fuga (âm nhạc) [ 遁走曲 ] / ĐỘN TẨU KHÚC / n khúc fuga (âm nhạc) -
とんだ
Mục lục 1 adj-pn 1.1 chẳng ra gì/quá đáng/chướng tai gai mắt 2 adj-pn 2.1 quá mức/nghiêm trọng adj-pn chẳng ra gì/quá đáng/chướng... -
とんち
Mục lục 1 [ 頓知 ] 1.1 / ĐỐN TRI / 1.2 n 1.2.1 sự nhanh trí/sự lanh trí 2 [ 頓智 ] 2.1 / ĐỐN TRÍ / 2.2 n 2.2.1 sự nhanh trí/sự... -
とんちき
Mục lục 1 [ 頓痴気 ] 1.1 / ĐỐN SI KHÍ / 1.2 n 1.2.1 thằng ngốc [ 頓痴気 ] / ĐỐN SI KHÍ / n thằng ngốc -
とんでもない
Mục lục 1 exp 1.1 chẳng ra gì/vớ vẩn/không cần thiết 2 exp 2.1 không dám đâu 3 adj 3.1 quá đáng/quá mức 4 adj 4.1 thình lình,... -
とんでもありません
Mục lục 1 adj 1.1 bất ngờ/xúc phạm/sỉ nhục/làm phiền 2 exp 2.1 chẳng còn gì để nói adj bất ngờ/xúc phạm/sỉ nhục/làm... -
とんとん
Mục lục 1 adv 1.1 cốc cốc/cộc cộc/cộp cộp 2 adv 2.1 dần dần/dần dà/tiến triển thuận lợi 3 adj-na 3.1 hầu như bằng nhau/gần... -
とんとんびょうし
[ とんとん拍子 ] adv không có gì vướng mắc/thuận buồm xuôi gió/thông đồng bén giọt/xuôi chèo mát mái -
とんとん拍子
[ とんとんびょうし ] adv không có gì vướng mắc/thuận buồm xuôi gió/thông đồng bén giọt/xuôi chèo mát mái -
とんび
[ 鳶 ] n diều hâu -
とんぼ
Mục lục 1 [ 蜻蛉 ] 1.1 / TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 chuồn chuồn/con chuồn chuồn 1.3 n 1.3.1 chuồn 1.4 n 1.4.1 chuồn chuồn [ 蜻蛉 ] /... -
とんぼのはね
[ とんぼの羽 ] adv cánh chuồn -
とんぼの羽
[ とんぼのはね ] adv cánh chuồn -
とんま
Mục lục 1 [ 頓馬 ] 1.1 / ĐỐN MÃ / 1.2 n 1.2.1 Thằng ngốc/thằng đần [ 頓馬 ] / ĐỐN MÃ / n Thằng ngốc/thằng đần -
とんぜい
Kinh tế [ トン税 ] thuế trọng tải [tonnage duty (or tonnage)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とんえい
Mục lục 1 [ 屯営 ] 1.1 / ĐỒN DOANH / 1.2 n 1.2.1 doanh trại bộ đội [ 屯営 ] / ĐỒN DOANH / n doanh trại bộ đội -
とんざ
Kinh tế [ 頓挫 ] sự thoái trào/sự sụt giá trở lại ở Sở giao dịch chứng khoán [(a serious) setback] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.