Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とりで

Mục lục

[]

/ TRẠI /

n

Pháo đài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とりどし

    Mục lục 1 [ 酉年 ] 1.1 / DẬU NIÊN / 1.2 n 1.2.1 năm Dậu [ 酉年 ] / DẬU NIÊN / n năm Dậu
  • とりにく

    Mục lục 1 [ 鳥肉 ] 1.1 / ĐIỂU NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt gà [ 鳥肉 ] / ĐIỂU NHỤC / n Thịt gà すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt...
  • とりのぞく

    Mục lục 1 [ 取り除く ] 1.1 v5s 1.1.1 bạt 1.2 v5k 1.2.1 trừ bỏ/bài trừ 2 [ 取除く ] 2.1 n 2.1.1 tỉa gọt 2.1.2 hớt 3 Tin học...
  • とりのほうがく

    Mục lục 1 [ 酉の方角 ] 1.1 / DẬU PHƯƠNG GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Phía tây [ 酉の方角 ] / DẬU PHƯƠNG GIÁC / n Phía tây
  • とりのふん

    [ 鳥の糞 ] n cứt chim
  • とりのす

    Mục lục 1 [ 鳥之巣 ] 1.1 / ĐIỂU CHI SÀO / 1.2 n 1.2.1 tổ chim [ 鳥之巣 ] / ĐIỂU CHI SÀO / n tổ chim
  • とりはずし

    Kỹ thuật [ 取り外し ] sự tháo rời [disconnection]
  • とりはずしかのう

    Tin học [ 取り外し可能 ] có thể tháo ra/có thể rút ra [demountable (an)]
  • とりはずしかのうきおくそうち

    Tin học [ 取り外し可能記憶装置 ] bộ lưu trữ tháo lắp được [removable storage]
  • とりはずしかのうな

    Kỹ thuật [ 取り外し可能な ] khả năng tháo [demountable, detachable, removable]
  • とりはずす

    Mục lục 1 [ 取り外す ] 1.1 v5s 1.1.1 phân tích 1.1.2 nhầm/mất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 取り外す ] 2.1.1 tháo [take ~ out] 3 Tin học...
  • とりはだ

    Mục lục 1 [ 鳥肌 ] 1.1 / ĐIỂU CƠ / 1.2 n 1.2.1 da gà [ 鳥肌 ] / ĐIỂU CƠ / n da gà そのホラー映画を見て、私は鳥肌がたった :Tôi...
  • とりはいる

    [ とり入る ] n bợ đỡ
  • とりはからい

    Mục lục 1 [ 取り計らい ] 1.1 / THỦ KẾ / 1.2 n 1.2.1 Sự sắp đặt/ sự sắp xếp [ 取り計らい ] / THỦ KẾ / n Sự sắp đặt/...
  • とりひき

    Mục lục 1 [ 取り引き ] 1.1 n 1.1.1 sự giao dịch/sự mua bán/ quan hệ làm ăn 2 [ 取り引きする ] 2.1 vs 2.1.1 trao đổi/buôn bán/giao...
  • とりひきたんい

    Mục lục 1 [ 取引単位 ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引単位 ] 2.1.1 đơn vị giao dịch [trading unit] [ 取引単位...
  • とりひきだか

    Mục lục 1 [ 取引高 ] 1.1 vs 1.1.1 doanh số 2 Kinh tế 2.1 [ 取引高 ] 2.1.1 doanh số [amount of business/volume of business] [ 取引高...
  • とりひきじょ

    Mục lục 1 [ 取引所 ] 1.1 vs 1.1.1 Sở Giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引所 ] 2.1.1 sở giao dịch [exchange] [ 取引所 ] vs Sở Giao dịch...
  • とりひきじょばいばい

    Kinh tế [ 取引所売買 ] buôn bán tại sở giao dịch [open trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりひきじょぜい

    Kinh tế [ 取引所税 ] thuế hối đoái [exchange tax] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top