- Từ điển Nhật - Việt
どうぎめい
Xem thêm các từ khác
-
どうぞよろしく
[ どうぞ宜しく ] exp rất vui được gặp bạn -
どうぎょうしゃわりびき
Mục lục 1 [ 同業者割引 ] 1.1 vs 1.1.1 bớt giá thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 同業者割引 ] 2.1.1 bớt giá thương nghiệp [trade... -
どうぎょうしゅのじぎょうしょ
Kinh tế [ 同業種の事業所 ] Cơ sở kinh doanh cùng ngành nghề Category : Luật -
どうきづけ
Kinh tế [ 動機づけ ] sự thúc đẩy/động cơ thúc đẩy [Motivation] Explanation : 動機づけとは、部下のもつ自己実現欲求を引き出し、実現させることをいう。///人には、自分の才能、能力、可能性を開発し、仕事の場で生かしたい、伸ばしたいという欲求がある。///この欲求に働きかけ、やる気を引き出すことが動機づけといえる。 -
どうきてき
Tin học [ 同期的 ] đồng bộ [synchronous] -
どうきてんそうモード
Tin học [ 同期転送モード ] chế độ truyền động bộ (STM) [Synchronous Transfer Mode/STM] -
どうきてんしきべつし
Tin học [ 同期点識別子 ] định danh điểm đồng bộ [syncpoint identifier] -
どうきでんそう
Tin học [ 同期伝送 ] truyền đồng bộ [synchronous transmission] -
どうきはつでんき
Kỹ thuật [ 同期発電機 ] máy phát điện đồng kỳ [alternator, synchronous generator] -
どうきぼのじぎょうしょ
Kinh tế [ 同規模の事業所 ] Cơ sở kinh doanh có quy mô kinh doanh tương đương Category : Luật -
どうきがとれている
Tin học [ 同期が取れている ] được đồng bộ hoá [synchronized] -
どうきがない
[ 動機がない ] n vô cớ -
どうきがする
[ 動悸がする ] exp tim đập nhanh -
どうきじだい
[ 銅器時代 ] n thời đại đồ đồng -
どうきしき
Tin học [ 同期式 ] đồng bộ [synchronous] -
どうきしんごう
Tin học [ 同期信号 ] trễ đồng bộ [synchronous idle (SYN)] -
どうきうんてん
Kỹ thuật [ 同期運転 ] sự vận hành đồng kỳ [synchronized operation] -
どうきか
Tin học [ 同期化 ] sự đồng bộ hóa [synchronization] -
どうきビットストリーム
Tin học [ 同期ビットストリーム ] dòng bit đồng bộ [synchronous bit stream] -
どうきデータリンクせいぎょ
Tin học [ 同期データリンク制御 ] điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC) [Synchronous Data Link Control/SDLC]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.