- Từ điển Nhật - Việt
どくだんてき
Xem thêm các từ khác
-
どくだんてきに
Tin học [ 独断的に ] độc quyền [arbitrarily] -
どくだんでやる
[ 独断でやる ] n độc đoán -
どくとく
Mục lục 1 [ 独得 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự học 1.2 adj-na 1.2.1 tự học 2 [ 独特 ] 2.1 adj-na 2.1.1 độc đáo 2.2 n 2.2.1 sự độc đáo... -
どくどくしいことば
[ 毒々しい言葉 ] n độc miệng -
どくぶつ
Mục lục 1 [ 毒物 ] 1.1 n 1.1.1 vật có độc 1.1.2 chất độc [ 毒物 ] n vật có độc chất độc -
どくへび
[ 毒蛇 ] vs rắn độc -
どくぼう
Mục lục 1 [ 独房 ] 1.1 n 1.1.1 xà lim 1.1.2 phòng dành cho một người/phòng đơn [ 独房 ] n xà lim phòng dành cho một người/phòng... -
どくがい
[ 毒害 ] n độc hại -
どくがす
Mục lục 1 [ 毒ガス ] 1.1 n 1.1.1 khí độc 1.1.2 hơi độc [ 毒ガス ] n khí độc hơi độc 毒ガスの放出があり人々は避難した :Hơi... -
どくがすだん
[ 毒ガス弾 ] n bom hơi độc -
どくえき
[ 毒液 ] n nọc -
どくえん
[ 独演 ] n sự độc diễn 独演会をする :biểu diễn một mình 独演するコメディアン :diễn một vở hài kịch -
どくじの
Kinh tế [ 独自の ] đặc biệt/có nhiều đặc điểm riêng [distinctive] Category : Tài chính [財政] -
どくじんのはんだん
[ 独人の判断 ] n Phán đoán của riêng mình -
どくしゃぞくせい
Kinh tế [ 読者属性 ] vài nét sơ lược về độc giả thường xuyên [readership profile (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
どくしゃく
Mục lục 1 [ 独酌 ] 1.1 n 1.1.1 sự uống một mình 2 [ 独酌する ] 2.1 vs 2.1.1 uống một mình [ 独酌 ] n sự uống một mình [... -
どくしゃそう
[ 読者層 ] n tầng lớp độc giả その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。 :Có phải có tầng... -
どくしんしゃ
[ 独身者 ] n đơn thân -
どくしんりょう
[ 独身寮 ] n nhà tập thể cho người độc thân -
どくしょ
Mục lục 1 [ 読書 ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc sách/việc đọc sách 1.1.2 đọc sách [ 読書 ] n sự đọc sách/việc đọc sách おかしなことに、彼女は読書が嫌いなのに週の何日かを図書館で過ごす :Thật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.