- Từ điển Nhật - Việt
どちら様
Xem thêm các từ khác
-
どっち
Mục lục 1 [ 何方 ] 1.1 / HÀ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 phía nào [ 何方 ] / HÀ PHƯƠNG / n, uk phía nào -
どっと
adv bất thình lình/bất chợt 無理をしてがんばったので、試験が終わってどっと疲れた。 Tôi đã bất ngờ đổ bệnh... -
どっとまとりっくすもじはっせいき
Tin học [ ドットマトリックス文字発生器 ] bộ tạo ký tự ma trận điểm [dot matrix character generator] -
どっとじけい
Tin học [ ドット字形 ] kiểu điểm [dot-style] -
どっといんじそうち
Tin học [ ドット印字装置 ] máy in ma trận điểm/máy in kim [dot (matrix) printer/matrix printer] Explanation : Loại máy in gõ, tạo... -
どっとわらう
[ どっと笑う ] exp, hon cười rộ -
どっと笑う
[ どっとわらう ] exp, hon cười rộ -
どっぷりとつかる
v5r bị chìm sâu/bị ngập sâu -
どっしり
adv to lớn đồ sộ/thô kệch nặng nề -
どっさり
adj rất nhiều/nhiều -
どっかと
adv với một quả đấm/với đòn đánh mạnh -
どて
[ 土手 ] n đê/bờ 暴風雨によって土手から海に押しやられる :cơn bão đã quét sạch/đã cuốn cả cơn đê ra đại... -
どなた
Mục lục 1 [ 何方 ] 1.1 / HÀ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 vị nào [ 何方 ] / HÀ PHƯƠNG / n, uk vị nào -
どなべ
[ 土鍋 ] n nồi đất -
どなりたてる
[ どなり立てる ] v1 đứng và hò hét -
どなり立てる
[ どなりたてる ] v1 đứng và hò hét -
どなる
Mục lục 1 [ 怒鳴る ] 2 / NỘ MINH / 2.1 v5r 2.1.1 gào lên/hét lên 2.2 n 2.2.1 hú 2.3 n 2.3.1 la hò 2.4 n 2.4.1 la lối 2.5 n 2.5.1 tru tréo... -
どのくらい
Mục lục 1 [ どの位 ] 1.1 uk 1.1.1 bao nhiêu/khoảng bao nhiêu/chừng nào 1.1.2 bao nhiêu tiền [ どの位 ] uk bao nhiêu/khoảng bao nhiêu/chừng... -
どのばあいにも
[ どの場合にも ] exp trong bất cứ trường hợp nào/trong mọi trường hợp -
どのひと
[ どの人 ] exp người nào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.