- Từ điển Nhật - Việt
どみん
Xem thêm các từ khác
-
どえらい
[ ど偉い ] adj khủng khiếp/đáng kinh sợ/rất nghiêm trọng -
どじょうくうきじょうかしすてむ
[ 土壌空気浄化システム ] n Máy lọc Khí Mặt đất -
どしどし
adv liên tiếp/liên tục/liền tù tì ~質問をする: liên tục hỏi -
どしゃくずれ
[ 土砂崩れ ] n sự lở đất でも幸い、それによる土砂崩れや津波がは起きそうにない。 :Thật may mắn, ở đây... -
どしゃぶり
Mục lục 1 [ どしゃ降り ] 1.1 n 1.1.1 mưa to/mưa nặng hạt/cơn mưa to bất thần 2 [ 土砂降り ] 2.1 n 2.1.1 mưa như trút/mưa to/mưa... -
どしゃ降り
[ どしゃぶり ] n mưa to/mưa nặng hạt/cơn mưa to bất thần -
どあい
[ 度合 ] n mức độ (人)が都市で経験するストレスの度合い :mức độ căng thẳng mà một số người trong thành... -
どあをしめる
Mục lục 1 [ ドアを閉める ] 1.1 n 1.1.1 gài cửa 1.1.2 đóng cửa [ ドアを閉める ] n gài cửa đóng cửa -
どあをあける
[ ドアを開ける ] n mở cửa -
どこへともなく
exp bất thình lình biến mất đi đâu đó -
どこまで
exp đến đâu -
どこか
[ 何処か ] n, adv, exp, uk ở đâu đó この話は~で聞いた。: Câu chuyện này tôi đã nghe ở đâu đó. -
どこからともなく
exp bất thình lình xuất hiện -
どいつ
Mục lục 1 [ 独 ] 1.1 n 1.1.1 nước Đức 2 [ 独逸 ] 2.1 n 2.1.1 nước Đức [ 独 ] n nước Đức [ 独逸 ] n nước Đức -
どいつご
[ ドイツ語 ] n tiếng Đức -
どうおんいぎせい
Tin học [ 同音異義性 ] đồng âm [homophony] -
どうぞくかいしゃ
Kinh tế [ 同族会社 ] công ty đồng tộc [family corporation] -
どうぎご
Mục lục 1 [ 同義語 ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ 同義語 ] 2.1.1 từ đồng nghĩa [synonym] [ 同義語 ] n từ đồng... -
どうぞ宜しく
[ どうぞよろしく ] exp rất vui được gặp bạn -
どうぎめい
Tin học [ 同義名 ] tên đồng nghĩa [synonymous name/synonym]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.