- Từ điển Nhật - Việt
ないがん
Mục lục |
[ 内含 ]
/ NỘI HÀM /
n
Sự ẩn ý/sự ngụ ý
- 内含的言語 :ngôn ngữ bao hàm/ ngụ ý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないえつ
Mục lục 1 [ 内謁 ] 1.1 / NỘI YẾT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên [ 内謁 ] / NỘI YẾT /... -
ないえん
Mục lục 1 [ 内宴 ] 1.1 / NỘI YẾN / 1.2 n 1.2.1 bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện 2 [ 内苑 ] 2.1 / NỘI UYỂN... -
ないえんのつま
Mục lục 1 [ 内縁の妻 ] 1.1 / NỘI DUYÊN THÊ / 1.2 n 1.2.1 Người vợ không chính thức [ 内縁の妻 ] / NỘI DUYÊN THÊ / n Người... -
ないじ
Mục lục 1 [ 内事 ] 1.1 / NỘI SỰ / 1.2 n 1.2.1 Việc trong cung/ nội sự 2 [ 内侍 ] 2.1 / NỘI THỊ / 2.2 n 2.2.1 Nữ tỳ phục vụ... -
ないじえん
Mục lục 1 [ 内耳炎 ] 1.1 / NỘI NHĨ VIÊM / 1.2 n 1.2.1 Viêm màng nhĩ [ 内耳炎 ] / NỘI NHĨ VIÊM / n Viêm màng nhĩ ウイルス性内耳炎 :bị... -
ないじん
Mục lục 1 [ 内陣 ] 1.1 / NỘI TRẬN / 1.2 n 1.2.1 Nơi đặt tượng thần thánh/nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ [ 内陣... -
ないじょ
Mục lục 1 [ 内助 ] 1.1 n 1.1.1 nội trợ 2 [ 内助 ] 2.1 / NỘI TRỢ / 2.2 n 2.2.1 Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự... -
ないじょう
Mục lục 1 [ 内情 ] 1.1 n 1.1.1 nội tình 1.1.2 nội cảnh 2 [ 内情 ] 2.1 / NỘI TÌNH / 2.2 n 2.2.1 Nội tình (của sự việc)/sự thật... -
ないじゅ
Mục lục 1 [ 内需 ] 1.1 / NỘI NHU / 1.2 n 1.2.1 Nhu cầu nội địa [ 内需 ] / NỘI NHU / n Nhu cầu nội địa 内需拡大のための財政出動に直接当てる :trực... -
ないじゅうがいごう
Mục lục 1 [ 内柔外剛 ] 1.1 / NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nội nhu ngoại cương [ 内柔外剛 ] / NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG / n... -
ないふく
Mục lục 1 [ 内服 ] 1.1 / NỘI PHỤC / 1.2 n 1.2.1 uống thuốc 2 [ 内福 ] 2.1 / NỘI PHÚC / 2.2 n 2.2.1 Giàu ngầm [ 内服 ] / NỘI PHỤC... -
ないふくやく
Mục lục 1 [ 内服薬 ] 1.1 / NỘI PHỤC DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc để uống [ 内服薬 ] / NỘI PHỤC DƯỢC / n Thuốc để uống... -
ないふのつか
[ ナイフの柄 ] exp chuôi dao -
ないふのえ
[ ナイフの柄 ] exp cán dao -
ないふをとぐ
[ ナイフを研ぐ ] exp mài dao -
ないざい
Mục lục 1 [ 内在 ] 1.1 / NỘI TẠI / 1.2 n 1.2.1 Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu [ 内在 ] / NỘI TẠI / n Nội tại/tồn tại... -
ないざいせい
Mục lục 1 [ 内在性 ] 1.1 / NỘI TẠI TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính cố hữu [ 内在性 ] / NỘI TẠI TÍNH / n Tính cố hữu -
ないしきょう
Mục lục 1 [ 内視鏡 ] 1.1 / NỘI THỊ KÍNH / 1.2 n 1.2.1 đèn nội soi [ 内視鏡 ] / NỘI THỊ KÍNH / n đèn nội soi ~を検査するための内視鏡:... -
ないしつ
Mục lục 1 [ 内室 ] 1.1 / NỘI THẤT / 1.2 n 1.2.1 bà nhà/chị nhà/phu nhân [ 内室 ] / NỘI THẤT / n bà nhà/chị nhà/phu nhân Ghi... -
ないしゃし
Mục lục 1 [ 内斜視 ] 1.1 / NỘI TÀ THỊ / 1.2 n 1.2.1 Tật lác mắt/mắt lé [ 内斜視 ] / NỘI TÀ THỊ / n Tật lác mắt/mắt lé...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.