- Từ điển Nhật - Việt
ないだいじん
Mục lục |
[ 内大臣 ]
/ NỘI ĐẠI THẦN /
n
quan nội chính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないち
Mục lục 1 [ 内治 ] 1.1 / NỘI TRỊ / 1.2 n 1.2.1 chính trị trong nước 2 [ 内地 ] 2.1 / NỘI ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Nội địa/trong nước... -
ないちまい
Mục lục 1 [ 内地米 ] 1.1 / NỘI ĐỊA MỄ / 1.2 n 1.2.1 Gạo nội địa/gạo sản xuất trong nước [ 内地米 ] / NỘI ĐỊA MỄ... -
ないつう
Mục lục 1 [ 内通 ] 1.1 / NỘI THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Sự thông đồng (với kẻ thù) [ 内通 ] / NỘI THÔNG / n Sự thông đồng (với... -
ないつうしゃ
Mục lục 1 [ 内通者 ] 1.1 / NỘI THÔNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ phản bội [ 内通者 ] / NỘI THÔNG GIẢ / n Kẻ phản bội 内通者からの電話情報を入手する :Nhận... -
ないてき
Mục lục 1 [ 内的 ] 1.1 / NỘI ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 (thuộc) bên trong [ 内的 ] / NỘI ĐÍCH / n (thuộc) bên trong ひどい家庭のせいで損なわれた内的子ども :Những... -
ないてきこんきょ
Mục lục 1 [ 内的根拠 ] 1.1 / NỘI ĐÍCH CĂN CỨ / 1.2 n 1.2.1 Cơ sở bên trong/căn cứ bên trong [ 内的根拠 ] / NỘI ĐÍCH CĂN... -
ないてきせいかつ
Mục lục 1 [ 内的生活 ] 1.1 / NỘI ĐÍCH SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc sống nội tâm/cuộc sống tinh thần [ 内的生活 ] / NỘI... -
ないてい
Mục lục 1 [ 内偵 ] 1.1 n 1.1.1 việc điều tra bí mật 2 [ 内定 ] 2.1 / NỘI ĐỊNH / 2.2 n 2.2.1 Quyết định không chính thức 3... -
ないてん
Mục lục 1 [ 内典 ] 1.1 / NỘI ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Kinh Phật giáo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内点 ] 2.1.1 điểm bên trong [inner point] [ 内典... -
ないない
Mục lục 1 [ 内内 ] 1.1 / NỘI NỘI / 1.2 n 1.2.1 Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức 2 [ 内々 ] 2.1 / NỘI / 2.2 n 2.2.1 Bên... -
ないねんきかん
Mục lục 1 [ 内燃機関 ] 1.1 n 1.1.1 động cơ đốt trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内燃機関 ] 2.1.1 động cơ đốt trong [internal combustion... -
ないはつ
Mục lục 1 [ 内発 ] 1.1 / NỘI PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong [ 内発 ] / NỘI PHÁT / n Tự phát/nội... -
ないはんきゃく
Mục lục 1 [ 内反脚 ] 1.1 / NỘI PHẢN CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Chân vòng kiềng [ 内反脚 ] / NỘI PHẢN CƯỚC / n Chân vòng kiềng -
ないはんそく
Mục lục 1 [ 内反足 ] 1.1 / NỘI PHẢN TÚC / 1.2 n 1.2.1 chân có tật bẩm sinh [ 内反足 ] / NỘI PHẢN TÚC / n chân có tật bẩm... -
ないばつてき
Mục lục 1 [ 内罰的 ] 1.1 / NỘI PHẠT ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự tự trừng phạt/sự tự kiểm điểm/sự tự xem xét bản thân [... -
ないひ
Mục lục 1 [ 内皮 ] 1.1 / NỘI BÌ / 1.2 n 1.2.1 Màng trong/vỏ trong (của cây) [ 内皮 ] / NỘI BÌ / n Màng trong/vỏ trong (của cây)... -
ないぶ
Mục lục 1 [ 内部 ] 1.1 n 1.1.1 lòng 1.2 n, adj-no 1.2.1 nội bộ/bên trong 2 Tin học 2.1 [ 内部 ] 2.1.1 bên trong [interior (a-no)/internal]... -
ないぶおうりょく
Kỹ thuật [ 内部応力 ] ứng suất bên trong [internal stress] -
ないぶきおく
Tin học [ 内部記憶 ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory] -
ないぶてつづき
Tin học [ 内部手続 ] thủ tục trong [internal procedure]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.