- Từ điển Nhật - Việt
ないぶりゅうほ
Mục lục |
[ 内部留保 ]
/ NỘI BỘ LƯU BẢO /
n
Khoản dự trữ bên trong/khoản dự trữ nội bộ
- 内部留保金 :Tiền dự trữ nội bộ
Kinh tế
[ 内部留保 ]
những nguồn dự trữ nội bộ [internal reserves]
- Category: Phân tích tài chính [財務分析]
- Explanation: 一定期間中の利益から、税金、配当金、役員賞与など社外に払い出される分を差し引いた、残りの部分のこと。///企業内に留保され再投資される。内部留保には、商法によって積み立てることが決められている「利益準備金」、企業の判断によって積み立てられる任意積立金のほか、未処分の利益もある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないぶわりこみ
Tin học [ 内部割り込み ] ngắt trong [internal interrupt] -
ないぶエネルギー
Kỹ thuật [ 内部エネルギー ] năng lượng bên trong/năng lượng nội bộ [internal energy] -
ないぶクロック
Tin học [ 内部クロック ] đồng hồ trong [internal clock] -
ないぶクロックどうき
Tin học [ 内部クロック同期 ] đồng hồ trong [internal clocking (clock synchronization)] -
ないぶようしき
Tin học [ 内部様式 ] kiểu dáng bên trong [interior style] -
ないぶん
Mục lục 1 [ 内分 ] 1.1 / NỘI PHÂN / 1.2 n 1.2.1 Bí mật 2 [ 内聞 ] 2.1 / NỘI VĂN / 2.2 n 2.2.1 Bí mật [ 内分 ] / NỘI PHÂN / n Bí... -
ないぶんぴ
Mục lục 1 [ 内分泌 ] 1.1 / NỘI PHÂN TIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự bí mật nội bộ [ 内分泌 ] / NỘI PHÂN TIẾT / n sự bí mật nội... -
ないぶんぴつ
Mục lục 1 [ 内分泌 ] 1.1 / NỘI PHÂN TIẾT / 1.2 n 1.2.1 nội tiết [ 内分泌 ] / NỘI PHÂN TIẾT / n nội tiết 内分泌かく乱懸念化学物質 :những... -
ないぶんぴつせん
Mục lục 1 [ 内分泌腺 ] 1.1 / NỘI PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nội tiết [ 内分泌腺 ] / NỘI PHÂN TIẾT TUYẾN / n tuyến... -
ないぶんぴせん
Mục lục 1 [ 内分泌腺 ] 1.1 / NỘI PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nội tiết [ 内分泌腺 ] / NỘI PHÂN TIẾT TUYẾN / n tuyến... -
ないへき
Mục lục 1 [ 内壁 ] 1.1 / NỘI BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường bên trong [ 内壁 ] / NỘI BÍCH / n Tường bên trong 内壁左官工事 :việc... -
ないほう
Mục lục 1 [ 内包 ] 1.1 / NỘI BAO / 1.2 n 1.2.1 Sự bao hàm/sự nội hàm 2 [ 内報 ] 2.1 / NỘI BÁO / 2.2 n 2.2.1 Thông báo bí mật/tin... -
ないほうする
Kỹ thuật [ 内包する ] ngoại tiếp -
ないまく
Mục lục 1 [ 内幕 ] 1.1 n 1.1.1 hậu trường 2 [ 内膜 ] 2.1 / NỘI MÔ / 2.2 n 2.2.1 Màng trong [ 内幕 ] n hậu trường 芸術家の世界の内幕に通じている :Hiểu... -
ないみつ
Mục lục 1 [ 内密 ] 1.1 / NỘI MẬT / 1.2 adj-na 1.2.1 Bí mật 1.3 adj-na 1.3.1 thâm diệu [ 内密 ] / NỘI MẬT / adj-na Bí mật 内密で処理されてしまうという感じがすごくする。 :Tôi... -
ないみつに
Mục lục 1 [ 内密に ] 1.1 / NỘI MẬT / 1.2 adv 1.2.1 bí mật/một cách giấu giếm [ 内密に ] / NỘI MẬT / adv bí mật/một cách... -
ないみつにする
[ 内密にする ] adv để bụng -
ないがしろ
[ 蔑ろ ] n Việc coi thường/sự khinh miệt 人をないがしろにしてはいけない. :Bạn không nên đối xử khinh miệt với... -
ないがい
Mục lục 1 [ 内外 ] 1.1 / NỘI NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 trong ngoài 1.2.2 khoảng chừng [ 内外 ] / NỘI NGOẠI / n trong ngoài (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている :có... -
ないがいじん
Mục lục 1 [ 内外人 ] 1.1 / NỘI NGOẠI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người trong và ngoài nước [ 内外人 ] / NỘI NGOẠI NHÂN / n người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.