- Từ điển Nhật - Việt
なげうりひん
Mục lục |
[ 投げ売り品 ]
/ ĐẦU MẠI PHẨM /
n
Hàng bán tống bán tháo/hàng bán phá giá
- 彼らは海外市場で余剰物資の投げ売り品をしようとしている. :Họ đang cố gắng bán tống bán tháo hàng hóa ra thị trường nước ngoài
[ 投売り品 ]
n
hàng bán tống bán tháo
Kinh tế
[ 投売り品 ]
hàng bán tống táng [distress goods]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なげかける
Mục lục 1 [ 投げかける ] 1.1 n 1.1.1 văng 1.1.2 bao trùm [ 投げかける ] n văng bao trùm (疑いなど)を投げかける: bao trùm... -
なげかわしい
Mục lục 1 [ 嘆かわしい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 buồn bã 1.2 adj 1.2.1 đáng than thở/đáng buồn [ 嘆かわしい ] n, adj-no buồn bã... -
なげかわしいじたい
Mục lục 1 [ 嘆かわしい事態 ] 1.1 / THÁN SỰ THÁI / 1.2 n 1.2.1 Tình cảnh đáng trách/hoàn cảnh đáng buồn [ 嘆かわしい事態... -
なげすてる
Mục lục 1 [ 投げ棄てる ] 1.1 n 1.1.1 vất 1.1.2 lìa 1.1.3 bỏ liền [ 投げ棄てる ] n vất lìa bỏ liền -
なげわざ
Mục lục 1 [ 投げ技 ] 1.1 / ĐẦU KỸ / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật ném 2 [ 投げ業 ] 2.1 / ĐẦU NGHIỆP / 2.2 n 2.2.1 Kỹ thuật ném 3 [... -
なげもの
Mục lục 1 [ 投げ物 ] 1.1 / ĐẦU VẬT / 1.2 n 1.2.1 Hàng hóa bán phá giá/hàng hóa bán tống bán tháo 2 [ 投物 ] 2.1 / ĐẦU VẬT... -
なげやり
Mục lục 1 [ 投げ槍 ] 1.1 / ĐẦU THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Môn ném lao [ 投げ槍 ] / ĐẦU THƯƠNG / n Môn ném lao -
なげる
Mục lục 1 [ 投げる ] 1.1 n 1.1.1 liệng 1.1.2 gieo 1.1.3 dấn 1.1.4 bỏ 1.1.5 bắn 1.2 v1 1.2.1 ném 1.3 v1 1.3.1 văng 1.4 v1 1.4.1 vất 1.5... -
なあて
Mục lục 1 [ 名宛 ] 1.1 / DANH UYỂN / 1.2 n 1.2.1 Tên người nhận ghi trên phong bì thư [ 名宛 ] / DANH UYỂN / n Tên người nhận... -
なあてずみてがた
Mục lục 1 [ 名宛済み手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu định nơi trả 2 Kinh tế 2.1 [ 名宛済み手形 ] 2.1.1 hối phiếu định nơi... -
なあてにん
Mục lục 1 [ 名宛人 ] 1.1 / DANH UYỂN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người nhận [ 名宛人 ] / DANH UYỂN NHÂN / n Người nhận -
なあてひと
Kỹ thuật [ 名宛て人 ] người được gửi [addressee] -
なこうど
Mục lục 1 [ 仲人 ] 1.1 / TRỌNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người làm mối [ 仲人 ] / TRỌNG NHÂN / n người làm mối -
なこうどぐち
Mục lục 1 [ 仲人口 ] 1.1 / TRỌNG NHÂN KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói tốt về người khác [ 仲人口 ] / TRỌNG NHÂN KHẨU / n sự... -
なこうどをかいして
Mục lục 1 [ 仲人を介して ] 1.1 / TRỌNG NHÂN GIỚI / 1.2 n 1.2.1 thông qua người làm mối [ 仲人を介して ] / TRỌNG NHÂN GIỚI... -
なごり
Mục lục 1 [ 名残 ] 1.1 n 1.1.1 dấu vết/tàn dư/lưu luyến 2 [ 名残り ] 2.1 / DANH TÀN / 2.2 n 2.2.1 Tàn dư/dấu vết [ 名残 ] n... -
なごりおしい
[ 名残惜しい ] adj thương tiếc/hối tiếc -
なごやか
Mục lục 1 [ 和やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa nhã/thư thái/vui vẻ/hòa thuận/ôn hoà 1.2 n 1.2.1 sự êm dịu/sự hòa nhã/sự ôn hoà/... -
なごやかなかてい
Mục lục 1 [ 和やかな家庭 ] 1.1 / HÒA GIA ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Gia đình êm ấm/gia đình hạnh phúc [ 和やかな家庭 ] / HÒA GIA... -
なごむ
[ 和む ] v5m bình tĩnh/điềm tĩnh/nguôi đi/thư thái 家族のことを考えるときだけ心が和む: mỗi khi nghĩ đến gia đình lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.