- Từ điển Nhật - Việt
なしとげる
Mục lục |
[ 成し遂げる ]
v1
thi hành/thực hiện
- HIV感染率の持続的削減を成し遂げる :Thực hiện giảm tỷ lệ lây nhiễm HIV
hoàn thành/làm xong
- 大事を成し遂げた: hoàn thành đại sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なしに
Mục lục 1 [ 亡しに ] 1.1 / VONG / 1.2 n 1.2.1 Không có [ 亡しに ] / VONG / n Không có 彼は私の好みなどお構いなしにいつも自分の好きなものを買う :Anh... -
なしのつぶて
Mục lục 1 [ 梨の礫 ] 1.1 / LÊ LỊCH / 1.2 n 1.2.1 Không nhận được tin tức gì [ 梨の礫 ] / LÊ LỊCH / n Không nhận được tin... -
なしのみ
Mục lục 1 [ 梨の実 ] 1.1 / LÊ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Quả lê [ 梨の実 ] / LÊ THỰC / n Quả lê -
なしがたびーど
Kỹ thuật [ なし型ビード ] mối hàn hình quả lê [pear-shaped bead] -
なしょく
[ 菜食 ] n chay -
なけなし
n một lượng rất nhỏ như không có gì -
なげ
Mục lục 1 [ 投げ ] 1.1 / ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 Cú ném/cú quật [ 投げ ] / ĐẦU / n Cú ném/cú quật Ghi chú: từ dùng trong môn sumô -
なげおとす
[ 投げ落とす ] n quật ngã -
なげき
Mục lục 1 [ 嘆き ] 1.1 n 1.1.1 nỗi đau/nỗi buồn 2 [ 歎き ] 2.1 / THÁN / 2.2 n 2.2.1 Nỗi đau [ 嘆き ] n nỗi đau/nỗi buồn 両親をその飛行機墜落事故で失った少女の嘆きは想像もつかない。:... -
なげく
[ 嘆く ] v5k thở dài/kêu than/than thở 母はどうにもならないことを嘆いてばかりいる。: Mẹ tôi suốt ngày than thở về... -
なげつける
[ 投げつける ] n chọi -
なげなわ
Mục lục 1 [ 投げ縄 ] 1.1 / ĐẦU THẰNG / 1.2 n 1.2.1 dây thòng lọng 1.3 n 1.3.1 thòng lọng [ 投げ縄 ] / ĐẦU THẰNG / n dây thòng... -
なげに
Mục lục 1 [ 投げ荷 ] 1.1 / ĐẦU HÀ / 1.2 n 1.2.1 Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn [ 投げ荷 ] / ĐẦU... -
なげににする
Kinh tế [ 投げ荷にする ] vứt bỏ hàng [jetsion] Category : Bảo hiểm [保険] -
なげぶみ
Mục lục 1 [ 投げ文 ] 1.1 / ĐẦU VĂN / 1.2 n 1.2.1 thư liệng vào nhà/thư bỏ vào nhà [ 投げ文 ] / ĐẦU VĂN / n thư liệng vào... -
なげいれ
Mục lục 1 [ 投げ入れ ] 1.1 / ĐẦU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Kiểu cắm hoa tự nhiên [ 投げ入れ ] / ĐẦU NHẬP / n Kiểu cắm hoa tự... -
なげいれる
[ 投げ入れる ] n thảy -
なげうり
Mục lục 1 [ 投げ売り ] 1.1 / ĐẦU MẠI / 1.2 n 1.2.1 Bán tống bán tháo/bán phá giá 2 [ 投売 ] 2.1 n 2.1.1 bán tống 2.1.2 bán đại... -
なげうりひん
Mục lục 1 [ 投げ売り品 ] 1.1 / ĐẦU MẠI PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Hàng bán tống bán tháo/hàng bán phá giá 2 [ 投売り品 ] 2.1 n 2.1.1... -
なげかける
Mục lục 1 [ 投げかける ] 1.1 n 1.1.1 văng 1.1.2 bao trùm [ 投げかける ] n văng bao trùm (疑いなど)を投げかける: bao trùm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.