- Từ điển Nhật - Việt
なだかい
Xem thêm các từ khác
-
なだめる
Mục lục 1 [ 宥める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 an ủi/khuyên/khuyên giải/dỗ dành 1.2 n 1.2.1 ru ngủ [ 宥める ] v1, vt an ủi/khuyên/khuyên... -
なだれ
[ 雪崩 ] n tuyết lở -
なだらか
Adj(な) Nhẹ nhàng,thoải mái,hiền lành(gentle) -
なっとく
Mục lục 1 [ 納得 ] 1.1 n 1.1.1 sự lý giải/sự đồng ý 2 [ 納得する ] 2.1 vs 2.1.1 lý giải/đồng ý [ 納得 ] n sự lý giải/sự... -
なっとう
[ 納豆 ] n đậu nành lên men/Natto Ghi chú: tên một món ăn làm từ đậu tương ủ lên men -
なっぱ
Mục lục 1 [ 菜っ葉 ] 1.1 / THÁI DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Rau/lá rau xanh [ 菜っ葉 ] / THÁI DIỆP / n Rau/lá rau xanh -
なっぱふく
Mục lục 1 [ 菜っ葉服 ] 1.1 / THÁI DIỆP PHỤC / 1.2 n 1.2.1 Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy [ 菜っ葉服... -
なっしょ
Mục lục 1 [ 納所 ] 1.1 / NẠP SỞ / 1.2 n 1.2.1 Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ [ 納所 ] / NẠP SỞ... -
なっせん
Mục lục 1 [ 捺染 ] 1.1 / NẠI NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Nhuộm màu [ 捺染 ] / NẠI NHIỄM / n Nhuộm màu シルクスクリーン捺染法 :Phương... -
なつ
Mục lục 1 [ 夏 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 hạ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 mùa hè/mùa hạ [ 夏 ] adv, uk hạ n-adv, n-t mùa hè/mùa hạ -
なつく
[ 懐く ] v5k theo その犬は彼になついている。: Con chó đó cứ theo anh ta. -
なつばて
[ 夏ばて ] n sự thích nghi với cái nóng mùa hè -
なつふく
[ 夏服 ] n quàn áo mùa hè -
なつける
[ 懐ける ] v1 lôi kéo về -
なついん
Mục lục 1 [ 捺印 ] 1.1 / NẠI ẤN / 1.2 n 1.2.1 con dấu [ 捺印 ] / NẠI ẤN / n con dấu 条件付き捺印証書用の預金口座を開く :Mở... -
なつかしい
[ 懐かしい ] adj nhớ tiếc -
なつかしむ
[ 懐かしむ ] v5m nhớ tiếc -
なつメロ
abbr giai điệu hoài cổ/giai điệu nhớ quê hương -
なつめ
Mục lục 1 [ 棗 ] 1.1 / TẢO / 1.2 n 1.2.1 Quả táo ta/cây táo ta [ 棗 ] / TẢO / n Quả táo ta/cây táo ta 棗形の :Hình quả táo... -
なつめやし
Mục lục 1 [ 棗椰子 ] 1.1 / TẢO GIA TỬ / 1.2 n 1.2.1 Quả chà là/cây chà là 1.3 n 1.3.1 táo [ 棗椰子 ] / TẢO GIA TỬ / n Quả chà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.