- Từ điển Nhật - Việt
なつかしむ
Xem thêm các từ khác
-
なつメロ
abbr giai điệu hoài cổ/giai điệu nhớ quê hương -
なつめ
Mục lục 1 [ 棗 ] 1.1 / TẢO / 1.2 n 1.2.1 Quả táo ta/cây táo ta [ 棗 ] / TẢO / n Quả táo ta/cây táo ta 棗形の :Hình quả táo... -
なつめやし
Mục lục 1 [ 棗椰子 ] 1.1 / TẢO GIA TỬ / 1.2 n 1.2.1 Quả chà là/cây chà là 1.3 n 1.3.1 táo [ 棗椰子 ] / TẢO GIA TỬ / n Quả chà... -
なつもの
[ 夏物 ] n đồ dùng cho mùa hè -
なつやまし
abbr chà là -
なつやすみ
[ 夏休み ] n nghỉ hè -
なづけ
Mục lục 1 [ 菜漬け ] 1.1 / THÁI TÝ / 1.2 n 1.2.1 Rau muối/dưa muối [ 菜漬け ] / THÁI TÝ / n Rau muối/dưa muối -
なづけおや
Mục lục 1 [ 名付け親 ] 1.1 / DANH PHÓ THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cha mẹ đỡ đầu [ 名付け親 ] / DANH PHÓ THÂN / n Cha mẹ đỡ đầu -
なでつけ
Mục lục 1 [ 撫で付け ] 1.1 / PHỦ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 kiểu tóc suôn mượt [ 撫で付け ] / PHỦ PHÓ / n kiểu tóc suôn mượt (水油などで)髪をなでつける :Làm... -
なでがた
Mục lục 1 [ 撫で肩 ] 1.1 / PHỦ KIÊN / 1.2 n 1.2.1 Kiểu vai xuôi/vai xuôi [ 撫で肩 ] / PHỦ KIÊN / n Kiểu vai xuôi/vai xuôi -
なでしこ
Mục lục 1 [ 撫子 ] 1.1 / PHỦ TỬ / 1.2 n 1.2.1 Hoa cẩm chướng [ 撫子 ] / PHỦ TỬ / n Hoa cẩm chướng -
なでる
Mục lục 1 [ 撫でる ] 1.1 v1 1.1.1 xoa/sờ 1.2 abbr 1.2.1 nỡ tay 1.3 abbr 1.3.1 ve vuốt 1.4 abbr 1.4.1 vuốt 1.5 abbr 1.5.1 xoa [ 撫でる... -
など
Mục lục 1 [ 等 ] 1.1 / ĐẲNG / 1.2 n 1.2.1 Vân vân [ 等 ] / ĐẲNG / n Vân vân 高齢者では心機能等が低下していることが多く、過度の血圧低下や徐脈等が起こりやすい :Những... -
などなど
Mục lục 1 [ 等等 ] 1.1 / ĐẲNG ĐẲNG / 1.2 n 1.2.1 Vân vân 2 [ 等々 ] 2.1 / ĐẲNG / 2.2 n 2.2.1 Vân vân [ 等等 ] / ĐẲNG ĐẲNG... -
なな
[ 七 ] num thất -
ななつ
[ 七つ ] n bảy cái あのピエロは、七つのボールを一度にさばくことができる :Chú hề đó có thể tung 7 quả bóng... -
ななじゅう
[ 七十 ] n bảy mươi -
ななじゅういち
[ 七十一 ] n bày mốt -
ななし
Mục lục 1 [ 名無し ] 1.1 / DANH VÔ / 1.2 n 1.2.1 Vô danh [ 名無し ] / DANH VÔ / n Vô danh -
ななころびやおき
[ 七転び八起き ] n thất bại là mẹ thành công
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.