- Từ điển Nhật - Việt
なまかわ
Mục lục |
[ 生皮 ]
/ SINH BÌ /
n
Da (động vật) tươi
- 生皮はいくらでも伸びる。 :da động vật sống có thể kéo dãn tùy thích.
- 生皮製の靴 :giầy làm bằng da động vật tươi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なまワク
Mục lục 1 [ 生ワク ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống [ 生ワク ] / SINH / n vắc xin sử... -
なまデータ
Tin học [ 生データ ] dữ liệu thô [raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức, nó... -
なまり
Mục lục 1 [ 鉛 ] 1.1 n 1.1.1 chì 2 [ 訛り ] 2.1 n, uk 2.1.1 âm điệu (trong giọng nói) 2.2 n 2.2.1 giọng 3 Kỹ thuật 3.1 [ 鉛 ] 3.1.1... -
なまりちくでんち
Kỹ thuật [ 鉛蓄電池 ] pin chì [lead accumulator] -
なまりぶし
Mục lục 1 [ 生り節 ] 1.1 / SINH TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần [ 生り節 ] / SINH TIẾT / n... -
なまりいろ
[ 鉛色 ] n màu xám chì 鉛色でペイントした家は陰気である感じる:Căn nhà sơn màu xám đem lại cảm giác u ám -
なまろく
Mục lục 1 [ 生録 ] 1.1 / SINH LỤC / 1.2 n 1.2.1 Ghi âm trực tiếp [ 生録 ] / SINH LỤC / n Ghi âm trực tiếp 生録音 :Thu âm... -
なまよい
Mục lục 1 [ 生酔い ] 1.1 / SINH TÚY / 1.2 n 1.2.1 Hơi say/chếnh choáng [ 生酔い ] / SINH TÚY / n Hơi say/chếnh choáng 生酔いの :hơi... -
なまもの
Mục lục 1 [ 生もの ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 Đồ tươi sống 2 [ 生物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn sống [ 生もの ] / SINH / n Đồ tươi... -
なまやけ
Mục lục 1 [ 生焼け ] 1.1 / SINH THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Nướng chưa chín hẳn/nướng tái [ 生焼け ] / SINH THIÊU / n Nướng chưa chín... -
なまやさい
[ 生野菜 ] n rau sống -
なまゆで
Mục lục 1 [ 生茹で ] 1.1 / SINH * / 1.2 n 1.2.1 Chưa đun sôi kĩ [ 生茹で ] / SINH * / n Chưa đun sôi kĩ 生茹での卵 :trứng... -
なま~
[ 生~ ] n, adj-na, adj-no ...tươi -
なみ
Mục lục 1 [ 波 ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu 1.1.2 sóng (điện) 1.1.3 sóng 1.1.4 nhăn (da) 1.1.5 làn sóng 2 [ 並 ] 2.1 / TỊNH / 2.2 n 2.2.1 trung... -
なみおと
Mục lục 1 [ 波音 ] 1.1 / BA ÂM / 1.2 n 1.2.1 Tiếng sóng [ 波音 ] / BA ÂM / n Tiếng sóng 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。 :Biệt... -
なみき
Mục lục 1 [ 並み木 ] 1.1 / TỊNH MỘC / 1.2 n 1.2.1 Hàng cây 2 [ 並木 ] 2.1 n 2.1.1 hàng cây [ 並み木 ] / TỊNH MỘC / n Hàng cây... -
なみきみち
Mục lục 1 [ 並木道 ] 1.1 / TỊNH MỘC ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Đại lộ có 2 hàng cây ở 2 bên đường 2 [ 並木路 ] 2.1 / TỊNH MỘC... -
なみきじ
Mục lục 1 [ 並木路 ] 1.1 / TỊNH MỘC LỘ / 1.2 n 1.2.1 Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên [ 並木路 ] / TỊNH MỘC LỘ / n Đại lộ... -
なみだ
Mục lục 1 [ 涙 ] 1.1 n 1.1.1 nước mắt/lệ 1.1.2 hạt lệ 1.1.3 châu lệ [ 涙 ] n nước mắt/lệ hạt lệ châu lệ -
なみだぐましい
[ 涙ぐましい ] adj gợi lên lòng thương/cảm động/thống thiết/gợi mối thương tâm/làm mủi lòng/đầy nước mắt 涙ぐましい光景:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.