- Từ điển Nhật - Việt
なまこばん
Mục lục |
[ なまこ板 ]
/ BẢN /
n
tấm tôn múi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なまこいた
Mục lục 1 [ なまこ板 ] 1.1 / BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm tôn múi [ なまこ板 ] / BẢN / n tấm tôn múi -
なまこ板
Mục lục 1 [ なまこいた ] 1.1 n 1.1.1 tấm tôn múi 2 [ なまこばん ] 2.1 n 2.1.1 tấm tôn múi [ なまこいた ] n tấm tôn múi [... -
なまごみ
Mục lục 1 [ 生ごみ ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) [ 生ごみ ] / SINH / n Rác nhà bếp (rau, thức... -
なまごめ
Mục lục 1 [ 生米 ] 1.1 / SINH MỄ / 1.2 n 1.2.1 Gạo sống/gạo chưa nấu chín [ 生米 ] / SINH MỄ / n Gạo sống/gạo chưa nấu chín... -
なまごろし
Mục lục 1 [ 生殺し ] 1.1 / SINH SÁT / 1.2 n 1.2.1 Hấp hối/ngắc ngoải [ 生殺し ] / SINH SÁT / n Hấp hối/ngắc ngoải 彼らは生殺しの状態に置かれていた. :Họ... -
なまごむ
[ 生ゴム ] n cao su đúc -
なまいき
Mục lục 1 [ 生意気 ] 1.1 adj 1.1.1 kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại 1.2 n 1.2.1... -
なまかべ
Mục lục 1 [ 生壁 ] 1.1 / SINH BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường vừa mới sơn, chưa khô [ 生壁 ] / SINH BÍCH / n Tường vừa mới sơn, chưa... -
なまかじり
Mục lục 1 [ 生噛じり ] 1.1 / SINH GIẢO / 1.2 n 1.2.1 Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch... -
なまかわ
Mục lục 1 [ 生皮 ] 1.1 / SINH BÌ / 1.2 n 1.2.1 Da (động vật) tươi [ 生皮 ] / SINH BÌ / n Da (động vật) tươi 生皮はいくらでも伸びる。 :da... -
なまワク
Mục lục 1 [ 生ワク ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống [ 生ワク ] / SINH / n vắc xin sử... -
なまデータ
Tin học [ 生データ ] dữ liệu thô [raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức, nó... -
なまり
Mục lục 1 [ 鉛 ] 1.1 n 1.1.1 chì 2 [ 訛り ] 2.1 n, uk 2.1.1 âm điệu (trong giọng nói) 2.2 n 2.2.1 giọng 3 Kỹ thuật 3.1 [ 鉛 ] 3.1.1... -
なまりちくでんち
Kỹ thuật [ 鉛蓄電池 ] pin chì [lead accumulator] -
なまりぶし
Mục lục 1 [ 生り節 ] 1.1 / SINH TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần [ 生り節 ] / SINH TIẾT / n... -
なまりいろ
[ 鉛色 ] n màu xám chì 鉛色でペイントした家は陰気である感じる:Căn nhà sơn màu xám đem lại cảm giác u ám -
なまろく
Mục lục 1 [ 生録 ] 1.1 / SINH LỤC / 1.2 n 1.2.1 Ghi âm trực tiếp [ 生録 ] / SINH LỤC / n Ghi âm trực tiếp 生録音 :Thu âm... -
なまよい
Mục lục 1 [ 生酔い ] 1.1 / SINH TÚY / 1.2 n 1.2.1 Hơi say/chếnh choáng [ 生酔い ] / SINH TÚY / n Hơi say/chếnh choáng 生酔いの :hơi... -
なまもの
Mục lục 1 [ 生もの ] 1.1 / SINH / 1.2 n 1.2.1 Đồ tươi sống 2 [ 生物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn sống [ 生もの ] / SINH / n Đồ tươi... -
なまやけ
Mục lục 1 [ 生焼け ] 1.1 / SINH THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Nướng chưa chín hẳn/nướng tái [ 生焼け ] / SINH THIÊU / n Nướng chưa chín...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.