- Từ điển Nhật - Việt
なりわい
Mục lục |
[ 生業 ]
/ SINH NGHIỆP /
n
Kế sinh nhai/nghề kiếm sống
- 教えることが大好きな人なら、教師を生業にするのも可能でしょう。 :Nếu bạn là người thích dạy học, bạn sẽ có thể kiếm sống bằng nghề giáo viên.
- 高利貸しは、ブタがどんぐりの落ちるのを食べて生きるように、遺産相続人の没落によって生業を立てる。 :kẻ cho vay nặng lãi sống nhờ sự phá sản của người khác giống như con lợn sống nhờ vào quả đấu r
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なりゆき
Mục lục 1 [ 成り行き ] 1.1 n 1.1.1 tiến trình/diễn biến (của sự việc)/quá trình 1.1.2 hậu quả/kết quả 2 [ 成行き ] 2.1... -
なりゆきちゅうもん
Mục lục 1 [ 成り行き注文 ] 1.1 / THÀNH HÀNH CHÚ VĂN / 1.2 n 1.2.1 Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch... -
なめくじ
[ 蛞蝓 ] n ốc sên -
なめす
n thuộc -
なめらか
Mục lục 1 [ 滑らか ] 1.1 n 1.1.1 sự trơn tru 1.2 adj-na 1.2.1 trơn tru [ 滑らか ] n sự trơn tru adj-na trơn tru -
なめらかな
Mục lục 1 [ 滑らかな ] 1.1 adj-na 1.1.1 lì lợm 1.1.2 lì [ 滑らかな ] adj-na lì lợm lì -
なめる
Mục lục 1 [ 舐める ] 1.1 v1 1.1.1 liếm/liếm láp 1.2 n 1.2.1 liếm [ 舐める ] v1 liếm/liếm láp 塩をなめてみた.:Anh ta thử... -
なわ
[ 縄 ] n dây thừng/dây chão 借金をする者は、人の縄で自分を縛るようなもの。 :Mượn tiền của người khác giống... -
なわとび
Mục lục 1 [ 縄跳び ] 1.1 n 1.1.1 trò nhảy dây/sự chơi nhảy dây 2 [ 縄飛び ] 2.1 n 2.1.1 nhảy dây 3 [ 縄飛び ] 3.1 / THẰNG PHI... -
なわのれん
Mục lục 1 [ 縄暖簾 ] 1.1 / THẰNG NOÃN LIÊM / 1.2 n 1.2.1 rèm dây thừng [ 縄暖簾 ] / THẰNG NOÃN LIÊM / n rèm dây thừng Ghi chú:... -
なわばしご
Mục lục 1 [ 縄梯子 ] 1.1 / THẰNG THÊ TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cầu thang bằng dây thừng/thang dây [ 縄梯子 ] / THẰNG THÊ TỬ / n Cầu... -
なわばり
Mục lục 1 [ 縄張 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia ranh giới 2 [ 縄張する ] 2.1 vs 2.1.1 phân chia ranh giới/phân định ranh giới 3 [ 縄張り... -
なわばりあらそい
Mục lục 1 [ 縄張り争い ] 1.1 / THẰNG TRƯƠNG TRANH / 1.2 n 1.2.1 Tranh chấp lãnh thổ [ 縄張り争い ] / THẰNG TRƯƠNG TRANH / n... -
なわみず
Mục lục 1 [ 苗水 ] 1.1 / MIÊU THỦY / 1.2 n 1.2.1 Nước để ươm giống cây [ 苗水 ] / MIÊU THỦY / n Nước để ươm giống cây -
なわじり
Mục lục 1 [ 縄尻 ] 1.1 / THẰNG KHÀO / 1.2 n 1.2.1 Đầu dây thừng [ 縄尻 ] / THẰNG KHÀO / n Đầu dây thừng -
なわしろ
Mục lục 1 [ 苗代 ] 1.1 / MIÊU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 ruộng mạ [ 苗代 ] / MIÊU ĐẠI / n ruộng mạ 苗代時: thời gian gieo mạ -
なわうをえる
[ 苗植をえる ] n cấy mạ -
なわをほどく
[ 縄をほどく ] n tháo dây -
なれ
Mục lục 1 [ 慣れ ] 1.1 n 1.1.1 kinh nghiệm/thực hành 2 [ 慣れする ] 2.1 vs 2.1.1 kinh nghiệm/thực hành [ 慣れ ] n kinh nghiệm/thực... -
なれた
Mục lục 1 [ 馴れた ] 1.1 / THUẦN / 1.2 n 1.2.1 Đã được thuần hoá [ 馴れた ] / THUẦN / n Đã được thuần hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.