- Từ điển Nhật - Việt
にぬし
Kinh tế
[ 荷主 ]
chủ hàng (thuê tàu)/người sở hữu hàng hoá [freight owner/owner of the goods]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にぬしふめいかもつ
Mục lục 1 [ 荷主不明貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng vô chủ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷主不明貨物 ] 2.1.1 hàng vô chủ [unclaimed cargo] [ 荷主不明貨物... -
にぬし(ようせん)
Mục lục 1 [ 荷主(用船) ] 1.1 n 1.1.1 người sở hữu hàng hóa 1.1.2 chủ hàng (thuê tàu) [ 荷主(用船) ] n người sở hữu... -
にぬり
Mục lục 1 [ 丹塗り ] 1.1 / ĐAN ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Vẽ màu đỏ/quét sơn mài màu đỏ son [ 丹塗り ] / ĐAN ĐỒ / n Vẽ màu đỏ/quét... -
にねん
Mục lục 1 [ 二念 ] 1.1 / NHỊ NIỆM / 1.2 n 1.2.1 Hai ý tưởng [ 二念 ] / NHỊ NIỆM / n Hai ý tưởng -
にねんせい
Mục lục 1 [ 二年生 ] 1.1 / NHỊ NIÊN SINH / 1.2 n 1.2.1 Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần 1.2.2 Sinh viên năm thứ 2 [ 二年生... -
にねんせいしょくぶつ
Mục lục 1 [ 二年生植物 ] 1.1 / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cây hai năm [ 二年生植物 ] / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT /... -
にのくがでぬ
Mục lục 1 [ 二の句が出ぬ ] 1.1 / NHỊ CÚ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối) [ 二の句が出ぬ ]... -
にのつぎ
Mục lục 1 [ 二の次 ] 1.1 / NHỊ THỨ / 1.2 n 1.2.1 Thứ 2/thứ yếu [ 二の次 ] / NHỊ THỨ / n Thứ 2/thứ yếu 勝敗は二の次だ。力いっぱいやったかどうかが問題だ.:... -
にのまい
Mục lục 1 [ 二の舞 ] 1.1 / NHỊ VŨ / 1.2 n 1.2.1 việc lặp lại thất bại của người khác/việc đi vào vết xe đổ [ 二の舞... -
にのまる
Mục lục 1 [ 二の丸 ] 1.1 / NHỊ HOÀN / 1.2 n 1.2.1 Thành lũy bao quanh thành (lâu đài) [ 二の丸 ] / NHỊ HOÀN / n Thành lũy bao quanh... -
にのぜん
Mục lục 1 [ 二の膳 ] 1.1 / NHỊ THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Món ăn phụ (được đưa ra tiếp theo món chính) [ 二の膳 ] / NHỊ THIỆN... -
にのあし
Mục lục 1 [ 二の足 ] 1.1 / NHỊ TÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự ngập ngừng [ 二の足 ] / NHỊ TÚC / n Sự ngập ngừng -
にのや
Mục lục 1 [ 二の矢 ] 1.1 / NHỊ THỈ / 1.2 n 1.2.1 Mũi tên thứ 2 [ 二の矢 ] / NHỊ THỈ / n Mũi tên thứ 2 -
にはち
Mục lục 1 [ 二八 ] 1.1 / NHỊ BÁT / 1.2 n 1.2.1 tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) 1.2.2 số mười sáu 1.2.3 ngày mười sáu [ 二八... -
にはんして
Mục lục 1 [ に反して ] 1.1 / PHẢN / 1.2 exp 1.2.1 trái ngược với/tương phản với [ に反して ] / PHẢN / exp trái ngược với/tương... -
にばしゃ
Mục lục 1 [ 荷馬車 ] 1.1 vs 1.1.1 xe ngựa 1.1.2 xe bò [ 荷馬車 ] vs xe ngựa xe bò -
にばい
Mục lục 1 [ 二倍 ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp đôi 1.1.2 gấp đôi [ 二倍 ] n sự gấp đôi 3 と 4 を足してからそれを 2 倍する,... -
にばん
Mục lục 1 [ 荷番 ] 1.1 vs 1.1.1 số kiện hàng 2 [ 二番 ] 2.1 / NHỊ PHIÊN / 2.2 n 2.2.1 Thứ 2 (số thứ tự) 3 Kinh tế 3.1 [ 荷番... -
にばんていとう
Mục lục 1 [ 二番抵当 ] 1.1 / NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cầm cố lần hai [ 二番抵当 ] / NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG / n... -
にばんさく
Mục lục 1 [ 二番作 ] 1.1 / NHỊ PHIÊN TÁC / 1.2 n 1.2.1 mùa thứ hai [ 二番作 ] / NHỊ PHIÊN TÁC / n mùa thứ hai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.