- Từ điển Nhật - Việt
にのや
Mục lục |
[ 二の矢 ]
/ NHỊ THỈ /
n
Mũi tên thứ 2
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にはち
Mục lục 1 [ 二八 ] 1.1 / NHỊ BÁT / 1.2 n 1.2.1 tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) 1.2.2 số mười sáu 1.2.3 ngày mười sáu [ 二八... -
にはんして
Mục lục 1 [ に反して ] 1.1 / PHẢN / 1.2 exp 1.2.1 trái ngược với/tương phản với [ に反して ] / PHẢN / exp trái ngược với/tương... -
にばしゃ
Mục lục 1 [ 荷馬車 ] 1.1 vs 1.1.1 xe ngựa 1.1.2 xe bò [ 荷馬車 ] vs xe ngựa xe bò -
にばい
Mục lục 1 [ 二倍 ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp đôi 1.1.2 gấp đôi [ 二倍 ] n sự gấp đôi 3 と 4 を足してからそれを 2 倍する,... -
にばん
Mục lục 1 [ 荷番 ] 1.1 vs 1.1.1 số kiện hàng 2 [ 二番 ] 2.1 / NHỊ PHIÊN / 2.2 n 2.2.1 Thứ 2 (số thứ tự) 3 Kinh tế 3.1 [ 荷番... -
にばんていとう
Mục lục 1 [ 二番抵当 ] 1.1 / NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cầm cố lần hai [ 二番抵当 ] / NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG / n... -
にばんさく
Mục lục 1 [ 二番作 ] 1.1 / NHỊ PHIÊN TÁC / 1.2 n 1.2.1 mùa thứ hai [ 二番作 ] / NHỊ PHIÊN TÁC / n mùa thứ hai -
にばんかり
Mục lục 1 [ 二番刈り ] 1.1 / NHỊ PHIÊN NGẢI / 1.2 n 1.2.1 mùa thứ hai [ 二番刈り ] / NHỊ PHIÊN NGẢI / n mùa thứ hai 二番刈り用の牧草 :Cắt... -
にばんせん
[ 二番線 ] n tuyến số hai -
にばんめ
[ 二番目 ] n số thứ hai カナダはロシアに次いで世界で二番目に大きな国です :Canada là đất nước lớn đứng thứ... -
にひゃく
Mục lục 1 [ 二百 ] 1.1 / NHỊ BÁCH / 1.2 n 1.2.1 Hai trăm [ 二百 ] / NHỊ BÁCH / n Hai trăm -
にひゃくとおか
Mục lục 1 [ 二百十日 ] 1.1 / NHỊ BÁCH THẬP NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày thứ 210 [ 二百十日 ] / NHỊ BÁCH THẬP NHẬT / n Ngày thứ... -
にびいろ
Mục lục 1 [ 鈍色 ] 1.1 / ĐỘN SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xám/màu lông chuột [ 鈍色 ] / ĐỘN SẮC / n Màu xám/màu lông chuột -
にびょうし
[ 二拍子 ] n nhịp hai -
にぶ
Mục lục 1 [ 二部 ] 1.1 / NHỊ BỘ / 1.2 n 1.2.1 hai bộ (bản copy) [ 二部 ] / NHỊ BỘ / n hai bộ (bản copy) 皆さんが頑張ってくれたおかげで、我が社は東証二部上場を果たすことができました。 :Nhờ... -
にぶきいろ
Mục lục 1 [ 鈍黄色 ] 1.1 / ĐỘN HOÀNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu vàng xỉn/màu vàng sẫm [ 鈍黄色 ] / ĐỘN HOÀNG SẮC / n Màu vàng... -
にぶがっそう
Mục lục 1 [ 二部合奏 ] 1.1 / NHỊ BỘ HỢP TẤU / 1.2 n 1.2.1 hợp tấu hai bè [ 二部合奏 ] / NHỊ BỘ HỢP TẤU / n hợp tấu... -
にぶがっしょう
Mục lục 1 [ 二部合唱 ] 1.1 / NHỊ BỘ HỢP XƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Dàn hợp xướng gồm 2 bè [ 二部合唱 ] / NHỊ BỘ HỢP XƯỚNG... -
にぶい
Mục lục 1 [ 鈍い ] 2 / ĐỘN / 2.1 adj 2.1.1 đùi 2.1.2 đần độn/chậm chạp 2.1.3 cùn [ 鈍い ] / ĐỘN / adj đùi đần độn/chậm... -
にぶいおと
Mục lục 1 [ 鈍い音 ] 1.1 / ĐỘN ÂM / 1.2 n 1.2.1 Âm thanh nghe không rõ [ 鈍い音 ] / ĐỘN ÂM / n Âm thanh nghe không rõ 壁に当たって鈍い音を立てる :những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.