- Từ điển Nhật - Việt
にぶる
Mục lục |
[ 鈍る ]
/ ĐỘN /
v5r
trở nên yếu
- 決心が鈍る前にどうしても言っておきたくて :trước khi quyết tâm trở nên yếu ớt đi, dù gì thì cũng phải nói ra
sợ hãi/sợ sệt
- 大勢の前に出ると話が鈍る: nói trước mặt đông người thì sợ sệt
cùn đi/không sắc
- 彼の決心は鈍ったようだった:Lòng quyết tâm dần bị cùn đi.
Kinh tế
[ 鈍る ]
bán không chạy/ế ẩm [become dull]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にへんりょうぶんせき
Kinh tế [ 二変量分析 ] sự phân tích theo hai biến số [bivariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
にへやのいえ
[ に部屋の家 ] exp hai gian nhà -
にほん
Mục lục 1 [ 日本 ] 1.1 / NHẬT BẢN / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản [ 日本 ] / NHẬT BẢN / n Nhật Bản -
にほんたてえいが
[ 2本立て映画 ] n phim hai tập 2本立て映画を見に行った:Tôi đã xem bộ phim dài hai tập -
にほんぎんこう
[ 日本銀行 ] n Ngân hàng Nhật Bản -
にほんだいら
Mục lục 1 [ 日本平 ] 1.1 / NHẬT BẢN BÌNH / 1.2 n 1.2.1 Đồng bằng Nhật Bản [ 日本平 ] / NHẬT BẢN BÌNH / n Đồng bằng Nhật... -
にほんちゃ
Mục lục 1 [ 日本茶 ] 1.1 n 1.1.1 chè Nhật Bản 2 [ 日本茶 ] 2.1 / NHẬT BẢN TRÀ / 2.2 n 2.2.1 Trà của Nhật (trà xanh) [ 日本茶... -
にほんでんしこうぎょうしんこうきょうかい
Tin học [ 日本電子工業振興協会 ] JEIDA/Hiệp hội phát triển công nghiệp điện tử Nhật Bản (JEIDA) [JEIDA/Japan Electronics... -
にほんとう
[ 日本刀 ] n kiếm Nhật -
にほんどくじ
Tin học [ 日本独自 ] riêng cho Nhật Bản [Japan-specific] -
にほんのうえん
Mục lục 1 [ 日本脳炎 ] 1.1 / NHẬT BẢN NÃO VIÊM / 1.2 n 1.2.1 Bệnh viêm não Nhật Bản [ 日本脳炎 ] / NHẬT BẢN NÃO VIÊM /... -
にほんのうりんきかく
Mục lục 1 [ 日本農林規格 ] 1.1 / NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản [ 日本農林規格... -
にほんばれ
Mục lục 1 [ 日本晴 ] 1.1 / NHẬT BẢN TÌNH / 1.2 n 1.2.1 bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây 2 [ 日本晴れ ] 2.1 / NHẬT... -
にほんひょうじゅんじ
Mục lục 1 [ 日本標準時 ] 1.1 / NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI / 1.2 n 1.2.1 Giờ chuẩn của Nhật Bản [ 日本標準時 ] / NHẬT BẢN... -
にほんぶよう
Mục lục 1 [ 日本舞踊 ] 1.1 / NHẬT BẢN VŨ DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Múa truyền thống Nhật Bản [ 日本舞踊 ] / NHẬT BẢN VŨ DƯỢC... -
にほんぶんぽう
Mục lục 1 [ 日本文法 ] 1.1 / NHẬT BẢN VĂN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Ngữ pháp tiếng Nhật [ 日本文法 ] / NHẬT BẢN VĂN PHÁP / n Ngữ... -
にほんぶんがく
Mục lục 1 [ 日本文学 ] 1.1 / NHẬT BẢN VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Nền văn học Nhật Bản [ 日本文学 ] / NHẬT BẢN VĂN HỌC / n... -
にほんぼう
Mục lục 1 [ 二本棒 ] 1.1 / NHỊ BẢN BỔNG / 1.2 n 1.2.1 Anh ngốc/xỏ mũi người chồng/người hay than vãn [ 二本棒 ] / NHỊ BẢN... -
にほんぼうえきしんこうかい
Kinh tế [ 日本貿易振興会 ] tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản [Japan External Trade Organization; JETRO] Explanation : 通産省所管の特殊法人。海外の市場調査、商品の宣伝、見本市の開催などを行うため1958年(昭和33)発足。... -
にほんま
Mục lục 1 [ 日本間 ] 1.1 / NHẬT BẢN GIAN / 1.2 n 1.2.1 Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) [ 日本間 ] / NHẬT BẢN GIAN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.