- Từ điển Nhật - Việt
によって異なる
Xem thêm các từ khác
-
によう
Mục lục 1 [ 二様 ] 1.1 / NHỊ DẠNG / 1.2 n 1.2.1 phương pháp 2 [ 二葉 ] 2.1 / NHỊ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 hai lá/hai tấm phẳng [ 二様... -
によれば
n theo/y theo -
による
exp nhờ có/do có/vì/bởi vì/theo/y theo -
によると
exp theo/y theo -
にも
n cũng/cả/nữa/cũng được -
にもつ
[ 荷物 ] n hành lý -
にもつをはこぶ
[ 荷物を運ぶ ] n tải hàng -
にもつをあずける
[ 荷物を預ける ] exp gửi hành lý -
にもつをうんそうする
[ 荷物を運送する ] n tải hàng -
にもつをかつぐ
[ 荷物を担ぐ ] n vác hàng -
にもとづいて
Mục lục 1 [ に基づいて ] 1.1 exp 1.1.1 dựa theo 2 [ に基づいて ] 2.1 / CƠ / 2.2 exp 2.2.1 dựa trên/trên cơ sở của/trên căn... -
にもの
Mục lục 1 [ 煮物 ] 1.1 / CHỬ VẬT / 1.2 n 1.2.1 thức ăn đã được ninh, hầm [ 煮物 ] / CHỬ VẬT / n thức ăn đã được ninh,... -
にもうさく
Mục lục 1 [ 二毛作 ] 1.1 / NHỊ MAO TÁC / 1.2 n 1.2.1 hai vụ một năm [ 二毛作 ] / NHỊ MAO TÁC / n hai vụ một năm 二毛作農業 :Nông... -
にもかかわらず
[ にも拘らず ] conj dù cho/dẫu cho -
にも拘らず
[ にもかかわらず ] conj dù cho/dẫu cho -
にん
Mục lục 1 [ 人 ] 1.1 / NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người trưởng thành/người... -
にんずう
Mục lục 1 [ 人数 ] 1.1 / NHÂN SỐ / 1.2 n 1.2.1 số người [ 人数 ] / NHÂN SỐ / n số người 人数はいくらか: số người là... -
にんずる
[ 任ずる ] v5s nhậm chức -
にんたい
[ 忍耐 ] n sự nhẫn nại/sự chịu đựng 忍耐力のない: không có sự nhẫn nại -
にんたいつよい
[ 忍耐強い ] n kiên nhẫn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.