Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にん

Mục lục

[]

/ NHÂN /

n

người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người trưởng thành/người khác/hành khách/khách

[]

/ NHÂN /

n

Nhân/người/thành viên
最近は仁義が廃れてしまった。 :Gần đây, tư tưởng nhân nghĩa bắt đầu suy tàn

[]

n

trách nhiệm
任が重い: trách nhiệm to lớn
nhiệm vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんずう

    Mục lục 1 [ 人数 ] 1.1 / NHÂN SỐ / 1.2 n 1.2.1 số người [ 人数 ] / NHÂN SỐ / n số người 人数はいくらか: số người là...
  • にんずる

    [ 任ずる ] v5s nhậm chức
  • にんたい

    [ 忍耐 ] n sự nhẫn nại/sự chịu đựng 忍耐力のない: không có sự nhẫn nại
  • にんたいつよい

    [ 忍耐強い ] n kiên nhẫn
  • にんたいしい

    [ 忍耐強い ] n dẻo vai
  • にんぎょ

    Mục lục 1 [ 人魚 ] 1.1 / NHÂN NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Người cá [ 人魚 ] / NHÂN NGƯ / n Người cá 海岸に人魚が泳ぎ着いたときは、皆が驚いた :Mọi...
  • にんぎょう

    Mục lục 1 [ 人形 ] 1.1 n 1.1.1 rối 1.1.2 hình nộm 1.1.3 hình nhân 1.1.4 búp bê [ 人形 ] n rối hình nộm hình nhân búp bê 人形のような顔立ち:Có...
  • にんぎょうつかい

    Mục lục 1 [ 人形遣い ] 1.1 / NHÂN HÌNH KHIỂN / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối 2 [ 人形使い ] 2.1...
  • にんぎょうまわし

    Mục lục 1 [ 人形回し ] 1.1 / NHÂN HÌNH HỒI / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối [ 人形回し ] / NHÂN...
  • にんぎょうし

    Mục lục 1 [ 人形師 ] 1.1 / NHÂN HÌNH SƯ / 1.2 n 1.2.1 Thợ làm búp bê/thợ làm rối [ 人形師 ] / NHÂN HÌNH SƯ / n Thợ làm búp...
  • にんぎょうしばい

    Mục lục 1 [ 人形芝居 ] 1.1 / NHÂN HÌNH CHI CƯ / 1.2 n 1.2.1 Buổi trình diễn múa rối [ 人形芝居 ] / NHÂN HÌNH CHI CƯ / n Buổi...
  • にんき

    Mục lục 1 [ 人気 ] 1.1 / NHÂN KHÍ / 1.2 adj-na 1.2.1 được đông đảo người yêu thích/được hâm mộ 1.3 n 1.3.1 sự được đông...
  • にんきちゅう

    Mục lục 1 [ 任期中 ] 1.1 / NHIỆM KỲ TRUNG / 1.2 n 1.2.1 Đang trong nhiệm kỳ/đương chức [ 任期中 ] / NHIỆM KỲ TRUNG / n Đang...
  • にんきとうひょう

    Mục lục 1 [ 人気投票 ] 1.1 / NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU / 1.2 n 1.2.1 Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ [ 人気投票 ] / NHÂN KHÍ...
  • にんきとり

    Mục lục 1 [ 人気取り ] 1.1 / NHÂN KHÍ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Việc thu hút sự chú ý của mọi người [ 人気取り ] / NHÂN KHÍ THỦ...
  • にんきのすくない

    [ 人気の少ない ] exp vắng khách
  • にんきまんりょう

    [ 任期満了 ] n sự mãn nhiệm
  • にんきがない

    [ 人気がない ] exp hoang vắng
  • にんきがある

    Mục lục 1 [ 人気がある ] 1.1 exp 1.1.1 ưa chuộng 1.1.2 ăn khách [ 人気がある ] exp ưa chuộng ăn khách この映画はかなり人気がある。:...
  • にんきしょうばい

    Mục lục 1 [ 人気商売 ] 1.1 / NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI / 1.2 n 1.2.1 Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top