- Từ điển Nhật - Việt
にりょうたい
Xem thêm các từ khác
-
にりゅう
[ 二流 ] n cấp hai/hạng hai 二流体方程式 :Phương trình thức bậc hai 二流メディアとして見られる :Được xem... -
にろくじちゅう
Mục lục 1 [ 二六時中 ] 1.1 / NHỊ LỤC THỜI TRUNG / 1.2 n 1.2.1 Đêm và ngày/tất cả thời gian [ 二六時中 ] / NHỊ LỤC THỜI... -
にわ
Mục lục 1 [ 庭 ] 1.1 n 1.1.1 sân vườn 1.1.2 sân [ 庭 ] n sân vườn 素晴らしい庭 :một sân vườn tuyệt đẹp 造園術で美しく作られた庭 :vườn... -
にわたしさしずしょ
Mục lục 1 [ 荷渡し指図書 ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu xuất kho 2 Kinh tế 2.1 [ 荷渡し指図書 ] 2.1.1 lệnh giao (hàng)/phiếu xuất kho... -
にわき
Mục lục 1 [ 庭木 ] 1.1 / ĐÌNH MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây trồng trong vườn [ 庭木 ] / ĐÌNH MỘC / n Cây trồng trong vườn 庭木に水をやる :tưới... -
にわきど
Mục lục 1 [ 庭木戸 ] 1.1 / ĐÌNH MỘC HỘ / 1.2 n 1.2.1 Cổng dẫn ra vườn [ 庭木戸 ] / ĐÌNH MỘC HỘ / n Cổng dẫn ra vườn -
にわでつくったやさい
Mục lục 1 [ 庭で作った野菜 ] 1.1 / ĐÌNH TÁC DÃ THÁI / 1.2 n 1.2.1 Rau trồng trong vườn nhà [ 庭で作った野菜 ] / ĐÌNH TÁC... -
にわとり
[ 鶏 ] n gà -
にわとりのはぼうき
[ 鶏の羽箒 ] n chổi lông gà -
にわとりのけば
[ 鶏の毛羽 ] n cánh gà -
にわとりのうもう
[ 鶏の羽毛 ] n lông gà -
にわとりのむれ
[ 鶏の群 ] n đàn gà -
にわとりがなく
[ 鶏がなく ] n gà gáy -
にわとりがなる
[ 鶏が鳴る ] n gáy -
にわとりかゆ
[ 鶏粥 ] n cháo gà -
にわばん
Mục lục 1 [ 庭番 ] 1.1 / ĐÌNH PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Người trông coi vườn [ 庭番 ] / ĐÌNH PHIÊN / n Người trông coi vườn -
にわし
Mục lục 1 [ 庭師 ] 1.1 / ĐÌNH SƯ / 1.2 n 1.2.1 Người làm vườn/thợ làm vườn [ 庭師 ] / ĐÌNH SƯ / n Người làm vườn/thợ... -
にわしごと
Mục lục 1 [ 庭仕事 ] 1.1 / ĐÌNH SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Công việc làm vườn [ 庭仕事 ] / ĐÌNH SĨ SỰ / n Công việc làm vườn... -
にわげた
Mục lục 1 [ 庭下駄 ] 1.1 / ĐÌNH HẠ ĐÀ / 1.2 n 1.2.1 Guốc đi trong vườn (thường làm bằng rơm) [ 庭下駄 ] / ĐÌNH HẠ ĐÀ... -
にわいし
Mục lục 1 [ 庭石 ] 1.1 / ĐÌNH THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Đá lát trong vườn [ 庭石 ] / ĐÌNH THẠCH / n Đá lát trong vườn 大工が捨てた石が後々大事な庭石になることもある。/今必要とされなくても、後々必要とされることもある。 :gạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.