- Từ điển Nhật - Việt
にんきしょうばい
Mục lục |
[ 人気商売 ]
/ NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI /
n
Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu thủ .v.v)
- 野球選手は人気商売だからファンを大事にしなければならない. :Cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp là phải luôn coi trọng các fan hâm mộ vì sự thành công của anh ta phụ thuộc vào sự yêu thích của mọi người.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にんきかぶ
Mục lục 1 [ 人気株 ] 1.1 / NHÂN KHÍ CHÂU / 1.2 n 1.2.1 Loại cổ phiếu dễ có lãi/loại cổ phiếu phổ thông [ 人気株 ] / NHÂN... -
にんきもの
Mục lục 1 [ 人気者 ] 1.1 / NHÂN KHÍ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người được ưa chuộng/người được ưa thích [ 人気者 ] / NHÂN KHÍ... -
にんきやくしゃ
Mục lục 1 [ 人気役者 ] 1.1 / NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên được ưa thích [ 人気役者 ] / NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ... -
にんく
[ 忍苦 ] n sự chịu khổ/sự khổ ải 忍苦の生活: cuộc sống khổ ải -
にんそく
Mục lục 1 [ 人足 ] 1.1 / NHÂN TÚC / 1.2 n 1.2.1 Cu li/phu khuân vác/phu hồ [ 人足 ] / NHÂN TÚC / n Cu li/phu khuân vác/phu hồ 波止場の臨時人足 :phu... -
にんそう
Mục lục 1 [ 人相 ] 1.1 exp 1.1.1 hình dạng 1.2 n 1.2.1 nhân tướng/ diện mạo/ tướng người 1.3 n 1.3.1 tướng mạo [ 人相 ] exp... -
にんそうでうらなう
[ 人相で占う ] exp xem tướng -
にんそうみ
Mục lục 1 [ 人相見 ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Người xem tướng mạo/thầy tướng/thầy xem tướng [ 人相見 ] / NHÂN... -
にんそうがき
Mục lục 1 [ 人相書き ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG THƯ / 1.2 n 1.2.1 Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người... -
にんそうがく
Mục lục 1 [ 人相学 ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Thuật xem tướng mạo/nhân tướng học 1.3 n 1.3.1 tướng số 1.4 n 1.4.1... -
にんそううらない
Mục lục 1 [ 人相占い ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG CHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Thuật bói toán dựa vào tướng mạo/sự xem tướng [ 人相占い... -
にんそうをうらなう
[ 人相を占う ] exp xem tướng -
にんち
Kinh tế [ 認知 ] sự nhận thức [awareness (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
にんちてきふきょうわりろん
Kinh tế [ 認知的不協和理論 ] thuyết về sự bất thỏa hiệp trong nhận thức [cognitive consistency theory (SUR)] Category : Marketing... -
にんちとこうどう
[ 認知と行動 ] n tri hành -
にんちかがく
Mục lục 1 [ 認知科学 ] 1.1 / NHẬN TRI KHOA HỌC / 1.2 n 1.2.1 Khoa học nhận thức [ 認知科学 ] / NHẬN TRI KHOA HỌC / n Khoa học... -
にんちする
[ 認知する ] n nhận biết -
にんちりつそくてい
Kinh tế [ 認知率測定 ] thước đo sự hiểu biết [awareness measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
にんてい
Mục lục 1 [ 人体 ] 1.1 / NHÂN THỂ / 1.2 n 1.2.1 Vẻ bề ngoài của con người/diện mạo 2 [ 認定 ] 2.1 n 2.1.1 sự thừa nhận/sự... -
にんていする
[ 認定する ] vs nhận định
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.