- Từ điển Nhật - Việt
にんがい
Mục lục |
[ 人外 ]
/ NHÂN NGOẠI /
n
Người bị xã hội ruồng bỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にんじ
Mục lục 1 [ 人時 ] 1.1 / NHÂN THỜI / 1.2 n 1.2.1 giờ công [ 人時 ] / NHÂN THỜI / n giờ công _人時を注入する :Rót vào... -
にんじゃ
[ 忍者 ] n ninja của nhật -
にんじん
Mục lục 1 [ 人参 ] 1.1 n 1.1.1 nhân sâm 1.1.2 cà rốt 1.2 n 1.2.1 cà-rốt [ 人参 ] n nhân sâm cà rốt ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ? :Ừ,... -
にんじょう
Mục lục 1 [ 人情 ] 1.1 n 1.1.1 phong tục tập quán 1.1.2 nhân tình thế thái/tình người/sự tốt bụng/sự cảm thông/con người... -
にんじょうばなし
Mục lục 1 [ 人情噺 ] 1.1 / NHÂN TÌNH * / 1.2 n 1.2.1 Câu chuyện tình yêu [ 人情噺 ] / NHÂN TÌNH * / n Câu chuyện tình yêu -
にんじょうぼん
Mục lục 1 [ 人情本 ] 1.1 / NHÂN TÌNH BẢN / 1.2 n 1.2.1 Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn... -
にんじょうみ
Mục lục 1 [ 人情味 ] 1.1 / NHÂN TÌNH VỊ / 1.2 n 1.2.1 Tình người/tính nhân văn [ 人情味 ] / NHÂN TÌNH VỊ / n Tình người/tính... -
にんじょうざた
Mục lục 1 [ 刃傷沙汰 ] 1.1 / NHẬN THƯƠNG SA THÁI / 1.2 n 1.2.1 sự đổ máu/sự chém giết [ 刃傷沙汰 ] / NHẬN THƯƠNG SA THÁI... -
にんじゅつ
Mục lục 1 [ 忍術 ] 1.1 / NHẪN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật ngụy trang, ẩn mình, tấn công kẻ thù một cách bí mật của Ninja... -
にんじゅう
Mục lục 1 [ 忍従 ] 1.1 / NHẪN TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Sự quy phục/sự phục tùng [ 忍従 ] / NHẪN TÙNG / n Sự quy phục/sự phục tùng -
にんしき
Mục lục 1 [ 認識 ] 1.1 n 1.1.1 tri thức 1.1.2 sự nhận thức 2 [ 認識する ] 2.1 vs 2.1.1 nhận thức [ 認識 ] n tri thức sự nhận... -
にんしきひょう
Mục lục 1 [ 認識票 ] 1.1 / NHẬN THỨC PHIẾU / 1.2 n 1.2.1 phiếu nhận dạng/thẻ nhận dạng [ 認識票 ] / NHẬN THỨC PHIẾU /... -
にんしきぶそく
Mục lục 1 [ 認識不足 ] 1.1 / NHẬN THỨC BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu hiểu biết/sự thiếu kiến thức [ 認識不足 ] / NHẬN... -
にんしきする
Mục lục 1 [ 認識する ] 1.1 vs 1.1.1 thức 1.1.2 nhận thấy [ 認識する ] vs thức nhận thấy -
にんしきろん
Mục lục 1 [ 認識論 ] 1.1 / NHẬN THỨC LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Nhận thức luận [ 認識論 ] / NHẬN THỨC LUẬN / n Nhận thức luận -
にんしんちゅうどく
[ 妊娠中毒 ] n nhiễm độc thai nghén -
にんしんちゅうどくしょう
Mục lục 1 [ 妊娠中毒症 ] 1.1 / NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng nhiễm độc thai nghén [ 妊娠中毒症 ] / NHÂM... -
にんしんちゅうぜつ
[ 妊娠中絶 ] n sự phá thai/sự sẩy thai -
にんしんする
Mục lục 1 [ 妊娠する ] 1.1 vs 1.1.1 thụ thai 1.1.2 mang bầu 1.1.3 có thai/có mang/có bầu/ốm nghén/thai nghén/chửa 1.1.4 bụng chửa... -
にんしょく
Mục lục 1 [ 任職 ] 1.1 / NHIỆM CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự nhiệm chức [ 任職 ] / NHIỆM CHỨC / n sự nhiệm chức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.