- Từ điển Nhật - Việt
にんげんこうがく
Mục lục |
[ 人間工学 ]
/ NHÂN GIAN CÔNG HỌC /
n
Khoa học nghiên cứu lao động/quản lý nhân sự
- 人間工学的に設計製作する :Chế tạo thiết kế mang tính quản lý nhân sự
- 人間工学に基づくデザイン :Thiết kế dựa trên khoa học nghiên cứu về lao động.
- Ghi chú đây là ngành khoa học nghiên cứu về đặc điểm thể chất, tinh thần của con người (thường là người lao động) để từ đó bố trí thiết bị, máy móc, môi trường thích hợp
Kỹ thuật
[ 人間工学 ]
khoa nghiên cứu về lao động [ergonomics, human engineering]
Tin học
[ 人間工学 ]
công thái học [ergonomic (engineering)/human engineering]
- Explanation: Khoa học về việc thiết kế các máy móc, các công cụ, các máy tính và khu vực làm việc vật lý, sao cho mọi người dễ tìm thấy chúng và thoải mái trong sử dụng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にんげんかい
Mục lục 1 [ 人間界 ] 1.1 / NHÂN GIAN GIỚI / 1.2 n 1.2.1 Thế giới con người/nhân gian [ 人間界 ] / NHÂN GIAN GIỚI / n Thế giới... -
にんげんかんきょうせんげん
Mục lục 1 [ 人間環境宣言 ] 1.1 / NHÂN GIAN HOÀN CẢNH TUYÊN NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường... -
にんげんかんけい
Mục lục 1 [ 人間関係 ] 1.1 / NHÂN GIAN QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 Mối quan hệ của con người 2 Kinh tế 2.1 [ 人間関係 ] 2.1.1 quan... -
にんげんせい
[ 人間性 ] n nhân tính/bản tính của con người 子供たちの人間性および国際性を高める :Nâng cao ý thức của con trẻ... -
にんげんドック
Mục lục 1 [ 人間ドック ] 1.1 / NHÂN GIAN / 1.2 n 1.2.1 Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện [ 人間ドック ] / NHÂN GIAN / n Sự kiểm... -
にんげんわざ
Mục lục 1 [ 人間業 ] 1.1 / NHÂN GIAN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Việc trong khả năng của con người [ 人間業 ] / NHÂN GIAN NGHIỆP / n... -
にんい
Mục lục 1 [ 任意 ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sụ tùy nghi 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tùy ý/tùy nghi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 任意 ] 2.1.1 sự tùy... -
にんいつみたてきん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 任意積立金 ] 1.1.1 các khoản thu nhập giữ lại đã phân phối [Appropriated retained earnings (US)] 1.2 [... -
にんいていすう
Kỹ thuật [ 任意定数 ] hằng số bất kỳ [arbitrary constant] Category : toán học [数学] -
にんいはさん
Kinh tế [ 任意破産 ] thanh lý tự nguyện [voluntary liquidation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にんいがた
Tin học [ 任意型 ] bất cứ loại nào [any type] -
にんいざしょう
Kinh tế [ 任意座礁 ] mắc cạn tự nguyện [oluntary stranding] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にんいしんごう
Tin học [ 任意信号 ] tín hiệu tùy chọn [optional] -
にんいせんたくぞくせい
Tin học [ 任意選択属性 ] thuộc tính không bắt buộc/thuộc tính tùy chọn [non-mandatory attribute] -
にんいせんたくこうせいようそ
Tin học [ 任意選択構成要素 ] thành phần tùy chọn [optional (O) component] -
にんいせんたくりようしゃファシリティ
Tin học [ 任意選択利用者ファシリティ ] tiện ích tùy chọn [optional user facilities] -
にんいキャラクタ
Tin học [ 任意キャラクタ ] bất kỳ ký tự nào [any character] -
にんさんぷ
[ 妊産婦 ] n người đang có mang và mong chờ sinh con/sản phụ -
にんさんぷしぼう
[ 妊産婦死亡 ] n tử vong người mẹ -
にんさんぷけんしん
[ 妊産婦検診 ] n khám thai 妊産婦は少なくとも3回は妊産婦検診にいかなければならない。: Người sản phụ phải đi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.